Ngôn ngữ
STT | Họ và tên | Năm sinh | Học hàm, học vị | Ngạch VC | Lĩnh vực chuyên môn |
---|---|---|---|---|---|
1. | Đinh Văn Hường | 1962 | PGS.TS | GVC | Báo chí truyền thông |
2. | Dương Xuân Sơn | 1954 | PGS.TS | GVC | Báo chí truyền thông |
3. | Vũ Quang Hào | 1954 | PGS.TS | GVC | Báo chí truyền thông |
4. | Trần Quang | 1952 | CN | GV | Báo chí truyền thông |
5. | Phạm Đình Lân | 1958 | ThS | GVC | Báo chí truyền thông |
6. | Đặng Thu Hương | 1974 | TS | GV | Báo chí truyền thông |
7. | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1974 | TS | GV | Báo chí truyền thông; Quan hệ công chúng; Quảng cáo |
8. | Vũ Trà My | 1974 | NCS | GV | Báo chí truyền thông |
9. | Đỗ Anh Đức | 1976 | NCS tại Úc | GV | Báo chí truyền thông |
10. | Nguyễn Sơn Minh | 1977 | NCS | GV | Báo chí truyền thông |
11. | Phạm Thị Lan | 1981 | ThS | GV | Báo chí truyền thông |
12. | Bùi Việt Hà | 1980 | ThS | GV | Báo chí truyền thông |
13. | Nguyễn Thu Giang | 1982 | ThS | GV | Báo chí truyền thông |
14. | Lê Thu Hà | 1984 | HVCH | GV | Báo chí truyền thông |
15. | Hoàng Thu Hà | 1986 | HVCH | GV | Báo chí truyền thông |
16. | Phan Văn Kiền | 1985 | HVCH | GV | Báo chí truyền thông |
17. | Nguyễn Thị Thuận | 1973 | CN | Chuyên viên | Văn học; Báo chí truyền thông |
STT | Họ và tên | Năm sinh | Học hàm, học vị | Ngạch VC | Lĩnh vực chuyên môn |
---|---|---|---|---|---|
1. | Hà Minh Đức | 1935 | GS | GVCC | Văn học; Báo chí |
2. | Đỗ Xuân Hà | 1937 | PGS.TS | GVCC | Văn học; Báo chí quốc tế |
3. | Đoàn Hương | 1951 | TSKH | GVC | Văn học, văn hoá; Báo chí |
4. | Trịnh Hồ Khoa | 1940 | TS | GVC | Văn học |
5. | Đỗ Chỉnh | 1945 | ThS | GVC | Văn học; Báo chí |
6. | Nguyễn Thị Minh Thái | 1951 | PGS.TS | GVC | Văn hoá, văn học; Báo chí |
STT | Họ và tên | Nămsinh | Học hàm, học vị | Lĩnh vực chuyên môn | Cơ quan công tác |
---|---|---|---|---|---|
1. | Tạ Ngọc Tấn | 1955 | GS.TS | Báo chí truyền thông | TC Cộng sản |
2. | Đinh Thế Huynh | 1954 | TS | Báo chí truyền thông | Báo Nhân dân |
3. | Trần Đăng Tuấn | 1954 | TS | Báo chí truyền thông | Đài THVN |
4. | Tạ Bích Loan | 1968 | TS | Báo chí truyền thông | Đài THVN |
5. | Vũ Văn Hiền | 1950 | GS.TS | Kinh tế báo chí | Đài TNVN |
6. | Đậu Ngọc Đản | 1952 | TS | Báo chí truyền thông | Đài THVN |
7. | Lê Thanh Bình | 1952 | PGS.TS | Báo chí truyền thông | Bộ Ngoại giao |
8. | Nguyễn Văn Dững | 1955 | PGS.TS | Báo chí truyền thông | Học viện BC-TT |
9. | Nguyễn Thị Thoa | 1954 | TS | Báo chí truyền thông | Học viện BC-TT |
10. | Nguyễn Đức Dũng | 1955 | PGS.TS | Báo chí truyền thông | Học viện BC-TT |
11. | Nguyễn Trí Nhiệm | 1954 | TS | Báo chí truyền thông | Học viện BC-TT |
12. | Phạm Tất Thắng | 1955 | TS | Kinh tế báo chí | TC Cộng sản |
13. | Hoàng Hải | 1954 | TS | Kinh tế truyền thông | TC Cộng sản |
14. | Phạm Thành Hưng | 1955 | PGS.TS | Văn học; Báo chí truyền thông | Khoa Văn học - Trường ĐHKHXH&NV |
15. | Đỗ Quang Hưng | 1949 | GS.TS | Lịch sử báo chí | Viện Tôn giáo |
16. | Hồng Vinh | 1947 | PGS.TS | Báo chí truyền thông | Ban TGTW |
17. | Đào Duy Quát | 1947 | PGS.TS | Báo chí truyền thông | Ban TGTW |
18. | Nguyễn Mạnh Cường | 1963 | ThS | Báo chí truyền thông | Báo Lao Động |
19. | Nguyễn Thanh Sơn | 1970 | ThS | Báo chí truyền thông | Công ty TT T&A |
20. | Nguyễn Sĩ Đại | 1954 | TS | Văn học; Báo chí truyền thông | Báo Nhân dân |
21. | Đỗ Phan Ái | 1953 | ThS | Ảnh báo chí | Học viện BC-TT |
22. | Vũ Huyến | 1950 | CN | Ảnh báo chí | TTXVN |
23. | Trần Đăng Thao | 1950 | TS | Báo chí truyền thông | Báo GD&TĐ |
24. | Vũ Duy Thông | 1948 | PGS.TS | Văn học; Báo chí truyền thông | Báo điện tử ĐCSVN |
25. | Hoàng Anh | 1964 | TS | Ngôn ngữ; Ngôn ngữ Báo chí | Học viện BC-TT |
26. | Bùi Tiến Dũng | 1976 | ThS | Báo chí truyền thông | Tạp chí Thế giới mới |
27. | Nguyễn Vũ Tùng | 1949 | CN | Báo chí truyền thông | |
27. | Đinh Thị Thuý Hằng | 1958 | PGS.TS | Báo chí truyền thông | Học viện BC-TT |
Tác giả: admin
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn