THÔNG TIN VỀ LUẬN VĂN THẠC SĨ
1. Họ và tên học viên: Trần Bảo Sơn 2. Giới tính: Nam
3. Ngày sinh: 04.01.1999
4. Nơi sinh: Hà Nội
5. Quyết định công nhận học viên số: 5626/QĐ-XHNV ngày 29 tháng 12 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
6. Các thay đổi trong quá trình đào tạo: Không
7. Tên đề tài luận văn: Vai trò của nền tảng số trong cuộc chiến thông tin do Nga tiến hành trong quá trình xung đột Nga - Ukraine
8. Ngành: Báo chí học (định hướng nghiên cứu); Mã số: Mã số: 8320101.01
9. Cán bộ hướng dẫn khoa học:
- Tiến sĩ Nguyễn Thị Thúy Hằng, Viện Đào tạo Báo chí và Truyền thông, Đại học Khoa
- Tiến sĩ Trần Văn Lệ, Trường Đại học Đại Nam
10. Tóm tắt các kết quả của luận văn:
Làm rõ khả năng và vai trò của nền tảng số trong chiến tranh thông tin thông qua nghiên cứu một cách hệ thống vai trò của các nền tảng số (với nghiên cứu cụ thể trường hợp ứng dụng Telegram) trong cuộc chiến thông tin do Nga tiến hành trong xung đột với Ukraine từ năm 2022 đến nay.
Khẳng định nền tảng số không chỉ là công cụ truyền thông, mà là thiết chế quyền lực tham gia kiến tạo, điều phối và khuếch đại diễn ngôn trong chiến tranh thông tin hiện đại. Các nền tảng số đã trở thành công cụ chiến lược không thể thiếu; Nga đã thể hiện khả năng khai thác hiệu quả các đặc điểm riêng biệt của từng nền tảng (Facebook, Twitter/X, Telegram, YouTube, TikTok) nhằm tối đa hóa phạm vi tiếp cận và tác động của các chiến dịch thông tin.
Làm rõ các cơ chế vận hành chủ đạo: khuếch đại theo thuật toán, tự động hóa/điều phối (bot, tài khoản phối hợp), và phân phối đa nền tảng - đa ngôn ngữ nhằm mở rộng độ phủ và tăng khả năng phục hồi chiến dịch.
Nhận diện mô hình tuyên truyền đa tầng (tầng bot/troll - tầng bán chính thức - tầng chính thức) tạo cảm giác "dư luận tự phát", đồng thời hỗ trợ chiến thuật "tràn ngập thông tin", tạo nhiễu loạn và làm xói mòn niềm tin vào nguồn tin chính thống. Nga đã xây dựng một hệ thống chiến tranh thông tin đa tầng và toàn diện, có khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiều cấp độ khác nhau (chiến lược và chiến thuật), kết hợp chặt chẽ giữa các hoạt động tác chiến tâm lý, chiến dịch gây ảnh hưởng và tấn công mạng.
Phân tích Telegram như một không gian công chúng được mạng hóa đặc thù, nơi thông tin chính thức, bán chính thức và phi chính thức hội tụ, góp phần hình thành mặt trận truyền thông số song hành với mặt trận quân sự.
Các nền tảng số đã thực hiện đồng thời hai vai trò: tấn công (nhắm vào công chúng Ukraine, dư luận phương Tây và các khu vực khác) và phòng thủ thông tin (xây dựng hệ thống kiểm soát thông tin nội bộ).
Đánh giá tác động đối với báo chí và chính trị - truyền thông: nền tảng dần giữ vai trò "gác cổng", làm gia tăng phụ thuộc của báo chí vào hạ tầng/thuật toán và thúc đẩy chuyển dịch từ mô hình truyền thông tuyến tính sang mạng lưới tương tác đa chiều.
Chỉ ra những thách thức và hạn chế của các hoạt động chiến tranh thông tin của Nga, bao gồm sự phản ứng quyết liệt từ Ukraine và phương Tây, việc cấm phát sóng các kênh truyền thông nhà nước Nga, và sự kiểm soát của các tập đoàn công nghệ phương Tây đối với các nền tảng số toàn cầu.
Từ các phát hiện, luận văn gợi mở bài học và khuyến nghị cho Việt Nam trong xây dựng năng lực ứng phó chiến tranh thông tin, nhấn mạnh củng cố "sức đề kháng thông tin" và năng lực truyền thông khủng hoảng trong môi trường số.
Khẳng định chiến tranh thông tin số là thách thức đa chiều với những hàm ý sâu rộng đối với an ninh quốc gia, trật tự quốc tế và bản chất của dân chủ trong thời đại số.
11. Khả năng ứng dụng trong thực tiễn:
- Kết quả nghiên cứu có thể làm tài liệu tham khảo cho cơ quan quản lý, cơ quan báo chí - truyền thông và các đơn vị liên quan khi xây dựng chính sách, chiến lược truyền thông và ứng phó với thao túng thông tin, tin giả trên không gian mạng.
- Gợi mở định hướng triển khai các chương trình giáo dục và truyền thông nhằm củng cố “sức đề kháng thông tin” của xã hội; hỗ trợ đào tạo năng lực truyền thông chiến lược và truyền thông khủng hoảng trong bối cảnh chuyển đổi số.
12. Những hướng nghiên cứu tiếp theo:
- Mở rộng phạm vi dữ liệu và nền tảng khảo sát để so sánh liên nền tảng và đánh giá khác biệt theo nhóm công chúng/không gian ngôn ngữ.
- Kết hợp thêm các phương pháp định lượng trên dữ liệu quy mô lớn nhằm kiểm định, lượng hóa cơ chế khuếch đại và mức độ điều phối.
- Nghiên cứu sâu hơn về tiếp nhận của công chúng, tác động tới báo chí (phụ thuộc nền tảng) và hiệu quả của các biện pháp phản ứng/đối phó trong điều kiện Việt Nam.
13. Các công trình đã công bố có liên quan đến đề án: Không
INFORMATION ON MASTER’S THESIS
1. Full name: Tran Bao Son 2. Sex: Male
3. Date of birth: 04 January 1999 4. Place of birth: Ha Noi
5. Admission decision number: 5626/QĐ-XHNV dated 29 December 2023 by the Rector of University of Social Sciences and Humanities, Vietnam National University, Hanoi
6. Changes in academic process: None.
7. Official thesis title: The role of digital platforms in Russia’s information warfare during the Russia–Ukraine conflict (2022–2025).
8. Major: Journalism (research-oriented) 9. Code: 8320101.01
10. Supervisors:
- Dr. Nguyen Thi Thuy Hang, School of Journalism and Communication, University of Social Sciences and Humanities, Vietnam National University, Hanoi.
- Dr. Tran Van Le, Dai Nam University.
11. Summary of the findings of the thesis:
Clarified the capabilities and role of digital platforms in information warfare through a systematic study of digital platforms (with a specific case study on Telegram) in the information warfare conducted by Russia during the conflict with Ukraine from 2022 to present.
Affirmed that digital platforms are not merely communication tools, but power institutions that participate in constructing, coordinating, and amplifying discourse in modern information warfare. Digital platforms have become indispensable strategic tools; Russia has demonstrated the ability to effectively exploit the unique characteristics of each platform (Facebook, Twitter/X, Telegram, YouTube, TikTok) to maximize the reach and impact of information campaigns.
Elucidated the key operational mechanisms: algorithmic amplification, automation/coordination (bots, coordinated accounts), and multi-platform - multi-language distribution to expand coverage and enhance campaign resilience.
Identified the multi-layered propaganda model (bot/troll layer - semi-official layer - official layer) that creates a sense of "spontaneous public opinion", while supporting "information flooding" tactics that generate confusion and erode trust in official sources. Russia has built a multi-layered and comprehensive information warfare system capable of operating effectively at different levels (strategic and tactical), closely integrating psychological operations, influence campaigns, and cyber attacks.
Analyzed Telegram as a distinctive networked public space where official, semi-official, and unofficial information converges, contributing to the formation of a digital communication front parallel to the military front.
Digital platforms have performed dual roles simultaneously: offensive (targeting Ukrainian public, Western public opinion, and other regions) and defensive information operations (building internal information control systems).
Evaluated the impact on journalism and political communication: platforms are gradually assuming a "gatekeeping" role, increasing journalism's dependence on infrastructure/algorithms and driving a shift from linear communication models to multi-dimensional interactive networks.
Identified the challenges and limitations of Russia's information warfare activities, including decisive responses from Ukraine and the West, the banning of Russian state media channels, and Western tech corporations' control over global digital platforms.
Based on these findings, the thesis offers lessons and recommendations for Vietnam in building capacity to respond to information warfare, emphasizing the strengthening of "information resilience" and crisis communication capabilities in the digital environment.
Confirmed that digital information warfare is a multidimensional challenge with profound implications for national security, international order, and the nature of democracy in the digital age.communication capacity.
12. Practical applicability:
- The findings can inform policy and strategic communication planning for Vietnamese stakeholders (government agencies, media organisations, and relevant units) in preventing and responding to information manipulation online.
- They also support the design of public communication and media literacy initiatives aimed at improving societal “information resilience”, as well as training for strategic and crisis communication in the digital environment.
13. Further research directions:
- Expand the empirical scope to additional platforms to enable cross-platform comparison across languages and audience segments.
- Combine large-scale public data with quantitative approaches to test and measure amplification and coordination mechanisms.
- Examine audience reception, journalism-platform dependency, and the effectiveness of countermeasures in the Vietnamese context.
14. Thesis-related publications: None.
Tác giả: Phòng ĐT&CTNH
Những tin cũ hơn