Ngôn ngữ
TT | Mã ngànhtuyển sinh | Ngành đào tạo | Khối A | Khối C | Khối D | Tổng số hồ sơ ĐKDT | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||
1 | 501 | Tâm lí học | 51 | 432 | 90 | - | 11 | - | 1 | - | 585 |
2 | 502 | Khoa học quản lí | 22 | 613 | 50 | 3 | 6 | 1 | - | - | 695 |
3 | 503 | Xã hội học | 10 | 205 | 21 | 2 | 3 | - | - | - | 241 |
4 | 504 | Triết học | 34 | 82 | 4 | - | - | - | - | - | 120 |
5 | 507 | Chính trị học | 7 | 141 | 15 | - | - | 1 | - | - | 164 |
6 | 512 | Công tác xã hội | - | 344 | 23 | 1 | - | - | - | - | 368 |
7 | 601 | Văn học | - | 729 | 41 | - | - | - | - | - | 770 |
8 | 602 | Ngôn ngữ học | - | 106 | 22 | - | - | - | 1 | - | 129 |
9 | 603 | Lịch sử | - | 399 | 4 | 1 | 1 | - | - | - | 405 |
10 | 604 | Báo chí | - | 458 | 51 | 7 | 14 | 4 | - | 2 | 536 |
11 | 605 | Thông tin - Thư viện | 9 | 111 | 7 | 1 | - | - | - | - | 128 |
12 | 606 | Lưu trữ học và QTVP | 7 | 350 | 24 | 2 | 5 | - | - | - | 388 |
13 | 607 | Đông phương học | - | 470 | 168 | 14 | 14 | 1 | - | 2 | 669 |
14 | 608 | Quốc tế học | 19 | 275 | 137 | 9 | 12 | 1 | - | 1 | 454 |
15 | 609 | Du lịch học | 11 | 412 | 179 | 18 | 20 | 2 | 1 | - | 643 |
16 | 610 | Hán Nôm | - | 81 | 8 | - | - | 1 | - | 1 | 91 |
17 | 614 | Nhân học | 4 | 37 | 4 | - | 1 | - | - | - | 46 |
18 | 615 | Việt Nam học | - | 155 | 11 | - | 1 | - | 1 | - | 168 |
Tổng cộng: | 174 | 5.400 | 859 | 58 | 88 | 11 | 4 | 6 | 6.600 |
Trường | STT | Mã Ngành | Tên Ngành | Số thí |
QHL | 1 | 000 | Nguyện vọng đăng kí ở Mục 3 | 19 |
2 | 505 | Luật học | 797 | |
Tổng: | 816 | |||
QHS | 1 | 000 | Nguyện vọng đăng kí ở Mục 3 | 41 |
2 | 611 | Sư phạm Ngữ văn | 208 | |
3 | 613 | Sư phạm Lịch sử | 72 | |
Tổng: | 321 | |||
QHX | 1 | 000 | Nguyện vọng đăng kí ở Mục 3 | 601 |
2 | 501 | Tâm lí học | 432 | |
3 | 502 | Khoa học quản lí | 613 | |
4 | 503 | Xã hội học | 205 | |
5 | 504 | Triết học | 82 | |
6 | 507 | Chính trị học | 141 | |
7 | 512 | Công tác xã hội | 344 | |
8 | 601 | Văn học | 729 | |
9 | 602 | Ngôn ngữ học | 106 | |
10 | 603 | Lịch sử | 399 | |
11 | 604 | Báo chí | 458 | |
12 | 605 | Thông tin - Thư viện | 111 | |
13 | 606 | Lưu trữ học và QTVP | 350 | |
14 | 607 | Đông phương học | 470 | |
15 | 608 | Quốc tế học | 275 | |
16 | 609 | Du lịch học | 412 | |
17 | 610 | Hán Nôm | 81 | |
18 | 614 | Nhân học | 37 | |
19 | 615 | Việt Nam học | 155 | |
Tổng: | 6.001 | |||
Tổng số hồ sơ đăng kí dự thi (chưa lọc hồ sơ trùng) | 7.138 |
Tác giả: admin
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn