Ngôn ngữ
Danh sách chi tiết 18 sinh viên thủ khoa các ngành và 18 sinh viên tốt nghiệp loại xuất sắc khóa QH-2011-X.
DANH SÁCH 18 THỦ KHOA CÁC NGÀNH KHÓA QH-2011-X
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
GT |
Nơi sinh |
TBTTK |
Loại TN |
Ngành |
|
11030710 |
Trương Thị Phương |
07/11/1993 |
Nữ |
Bắc Kạn |
3.39 |
Giỏi |
Báo chí |
|
11030584 |
Nguyễn Thị Kim Nga |
18/11/1993 |
Nữ |
Phú Thọ |
3.46 |
Giỏi |
Công tác xã hội |
|
11031682 |
Nguyễn Văn Mạnh |
17/05/1993 |
Nam |
Bắc Giang |
3.49 |
Giỏi |
Chính trị học |
|
11032040 |
Nguyễn Thị Hằng |
14/10/1993 |
Nữ |
Thanh Hóa |
3.59 |
Giỏi |
Du lịch học |
|
11030048 |
Trần Ngọc Anh |
02/06/1993 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
3.71 |
XS |
Đông phương học |
|
11030377 |
Nguyễn Đình Hưng |
12/08/1991 |
Nam |
Hà Nội |
3.65 |
XS |
Hán Nôm |
|
11031971 |
Nguyễn Hồng Thảo |
16/06/1993 |
Nữ |
Hà Nội |
3.30 |
Giỏi |
Khoa học Quản lý |
|
11030314 |
Hoàng Thị Bích Hồng |
11/03/1993 |
Nữ |
Lạng Sơn |
3.56 |
Giỏi |
Lịch sử |
|
11030831 |
Phan Thị Thoa |
02/02/1993 |
Nữ |
Bắc Ninh |
3.28 |
Giỏi |
Lưu trữ học và QTVP |
|
10031280 |
Vũ Anh Thư |
16/08/1992 |
Nữ |
Hà Nội |
3.68 |
XS |
Ngôn ngữ học |
|
11031939 |
Nguyễn Thanh Tùng |
04/12/1993 |
Nam |
Bắc Giang |
3.31 |
Giỏi |
Nhân học |
|
10030522 |
Nguyễn Hồng Minh |
31/07/1992 |
Nữ |
Hà Nội |
3.73 |
XS |
Quốc tế học |
|
11031582 |
Nguyễn Minh Hà |
02/02/1993 |
Nữ |
Hà Nội |
3.75 |
XS |
Tâm lý học |
|
11031832 |
Lương Thị Thắm |
10/01/1993 |
Nữ |
Đắk Lắk |
3.45 |
Giỏi |
Thông Tin – Thư viện |
|
11031607 |
Bùi Lan Hương |
04/10/1993 |
Nữ |
Phú Thọ |
3.68 |
XS |
Triết học |
|
11031728 |
Vũ Thiên Thủy Hiền |
30/12/1993 |
Nữ |
Hà Nội |
3.77 |
XS |
Văn học |
|
11031561 |
GUO MEI QI |
25/01/1992 |
Nữ |
Trung Quốc |
3.65 |
XS |
Việt Nam học |
|
11031571 |
Phạm Diệu Linh |
16/09/1993 |
Nữ |
Hà Nội |
3.67 |
XS |
Xã hội học |
DANH SÁCH 18 SINH VIÊN KHÓA QH-2011-X TỐT NGHIỆP LOẠI XUẤT SẮC
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
GT |
Nơi sinh |
TBTTK |
Loại TN |
Khoa |
1 |
11030048 |
Trần Ngọc Anh |
02/06/1993 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
3.71 |
XS |
Đông Phương học |
2 |
10030555 |
Nguyễn Thị Ngát |
22/11/1992 |
Nữ |
Hải Dương |
3.60 |
XS |
Đông Phương học |
3 |
11030917 |
Đào Thị Đài Trang |
23/06/1993 |
Nữ |
Hòa Bình |
3.60 |
XS |
Đông Phương học |
4 |
11030377 |
Nguyễn Đình Hưng |
12/08/1991 |
Nam |
Hà Nội |
3.65 |
XS |
Hán Nôm |
5 |
10031280 |
Vũ Anh Thư |
16/08/1992 |
Nữ |
Hà Nội |
3.68 |
XS |
Hán Nôm |
6 |
11031802 |
Đào Thị Hồng Nhung |
17/09/1993 |
Nữ |
Hải Phòng |
3.66 |
XS |
Hán Nôm |
7 |
10030522 |
Nguyễn Hồng Minh |
31/07/1992 |
Nữ |
Hà Nội |
3.73 |
XS |
Quốc tế học |
8 |
11031582 |
Nguyễn Minh Hà |
02/02/1993 |
Nữ |
Hà Nội |
3.75 |
XS |
Tâm lý học |
9 |
11032007 |
Nguyễn Thị Thuỳ Anh |
20/03/1993 |
Nữ |
Hải Phòng |
3.61 |
XS |
Tâm lý học |
10 |
11030539 |
Phạm Thanh Mai |
25/09/1993 |
Nữ |
Hà Nội |
3.60 |
XS |
Tâm lý học |
11 |
11031635 |
Phạm Minh Hoàng |
18/07/1993 |
Nam |
Nam Định |
3.68 |
XS |
Triết học CLC |
12 |
11031607 |
Bùi Lan Hương |
04/10/1993 |
Nữ |
Phú Thọ |
3.68 |
XS |
Triết học CLC |
13 |
11031728 |
Vũ Thiên Thủy Hiền |
30/12/1993 |
Nữ |
Hà Nội |
3.77 |
XS |
Văn học CLC |
14 |
11030183 |
Đỗ Ngọc Hà |
15/10/1993 |
Nữ |
Quảng Ninh |
3.61 |
XS |
Văn học CLC |
15 |
11031561 |
GUO MEI QI |
25/01/1992 |
Nữ |
Trung Quốc |
3.65 |
XS |
Việt Nam học |
16 |
11031558 |
Xu Yi Ni |
5/9/1992 |
Nữ |
Trung Quốc |
3.63 |
XS |
Việt Nam học |
17 |
11031559 |
Zhao Feng Jiao |
18/12/1990 |
Nữ |
Trung Quốc |
3.61 |
XS |
Việt Nam học |
18 |
11031571 |
Phạm Diệu Linh |
16/09/1993 |
Nữ |
Hà Nội |
3.67 |
XS |
Xã hội học |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn