THÔNG TIN VỀ LUẬN VĂN THẠC SĨ
1. Họ và tên học viên: Đặng Văn Quậy
2. Giới tính: Nam
3. Ngày sinh: 15/09/1991
4. Nơi sinh: Nam Định
5. Quyết định công nhận học viên số: 5626/QĐ-XHNV ngày 29 tháng 12 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội.
6. Các thay đổi trong quá trình đào tạo:
7. Tên đề tài luận văn: Đánh giá tính hấp dẫn phố cổ Hà Nội đối với khách du lịch Châu Âu
8. Chuyên ngành: Du lịch; Mã số: 8810101.01
9. Cán bộ hướng dẫn khoa học: PGS.TS Trần Đức Thanh và TS. Vũ Hương Lan Khoa du lịch học, trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
10. Tóm tắt các kết quả của luận văn
Luận văn “Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến tính hấp dẫn của Phố cổ Hà Nội đối với khách du lịch châu Âu” đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về tính hấp dẫn điểm đến, dựa trên các học thuyết nền tảng trong nghiên cứu du lịch như mô hình đặc tính điểm đến (destination attributes), mô hình hành vi khách du lịch và các nghiên cứu về sự hấp dẫn của điểm đến văn hóa – lịch sử. Trên cơ sở đó, luận văn xác định 5 nhóm yếu tố có khả năng ảnh hưởng đến cảm nhận hấp dẫn của du khách châu Âu, gồm: môi trường tự nhiên, trải nghiệm văn hoá, chất lượng dịch vụ du lịch, chi phí du lịch và an ninh du lịch. Đây là những nhóm yếu tố phản ánh đặc thù của Phố cổ Hà Nội – một khu đô thị cổ có giá trị lịch sử, văn hóa và thương mại lâu đời.
Kết quả khảo sát 255 du khách châu Âu đến tham quan Phố cổ Hà Nội cho thấy đa số du khách đánh giá tích cực về trải nghiệm điểm đến, đặc biệt ở các yếu tố: cảnh quan đô thị cổ, hoạt động văn hóa – đời sống địa phương, chi phí hợp lý và mức độ an toàn. Kết quả kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha cho thấy các thang đo đều đạt độ tin cậy, cho phép tiến hành phân tích sâu hơn. Qua phân tích nhân tố khám phá EFA, 5 nhóm yếu tố ban đầu tiếp tục được xác nhận với 19 biến quan sát đạt giá trị hội tụ và phân biệt, phản ánh tốt cấu trúc dữ liệu thực tế của du khách châu Âu.
Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến cho thấy trong 5 yếu tố ban đầu chỉ có hai yếu tố có tác động mạnh và có ý nghĩa thống kê đến mức độ hấp dẫn của Phố cổ, gồm: Trải nghiệm văn hoá (β = 0.359) và An ninh du lịch (β = 0.236). Trong khi đó, các yếu tố Chi phí du lịch (β = 0.086) và Chất lượng dịch vụ du lịch (β = 0.043) được đánh giá tích cực nhưng không tạo ra sự khác biệt đủ lớn trong cảm nhận về tính hấp dẫn. Yếu tố Môi trường tự nhiên bị loại khỏi mô hình vì không đạt ý nghĩa thống kê trong phân tích hồi quy. Giá trị R² hiệu chỉnh = 0.286 cho thấy mô hình giải thích được 28,6% sự biến thiên của biến phụ thuộc – một mức phù hợp trong nghiên cứu hành vi du lịch.
Bên cạnh đó, kết quả kiểm định One-Sample T Test cho thấy toàn bộ các biến quan sát đều có Mean > 4 và Sig. = 0.000, chứng tỏ du khách châu Âu nhìn chung đánh giá Phố cổ Hà Nội là điểm đến hấp dẫn về trải nghiệm văn hoá, chi phí hợp lý, mức độ an toàn cao và bầu không khí đô thị cổ thú vị. Những kết quả này khẳng định sức hút của Phố cổ đến từ giá trị văn hoá – lịch sử đậm nét và môi trường tham quan an toàn, khác biệt với nhiều điểm đến trong khu vực.
Từ những kết quả này, luận văn đề xuất nhóm hàm ý nhằm nâng cao tính hấp dẫn của Phố cổ Hà Nội, gồm: bảo tồn và phát huy giá trị văn hoá – lịch sử; tăng cường đảm bảo an ninh – an toàn; duy trì mức chi phí minh bạch và hợp lý; nâng cao chất lượng dịch vụ theo hướng chuyên nghiệp; và cải thiện cảnh quan – môi trường đô thị theo định hướng bền vững. Những hàm ý này góp phần củng cố lợi thế cạnh tranh của Phố cổ trong bối cảnh du lịch quốc tế đang phục hồi và du khách châu Âu có xu hướng tìm kiếm trải nghiệm văn hóa bản địa.
11. Khả năng ứng dụng trong thực tiễn
Kết quả nghiên cứu của luận văn có khả năng ứng dụng cao trong công tác quản lý, hoạch định chính sách và phát triển sản phẩm du lịch tại Phố cổ Hà Nội. Thứ nhất, kết quả khảo sát và mô hình định lượng cung cấp dữ liệu đáng tin cậy giúp chính quyền Hà Nội, Ban quản lý Phố cổ và các cơ quan du lịch đánh giá chính xác mức độ hấp dẫn của điểm đến đối với thị trường châu Âu – một thị trường mục tiêu quan trọng của du lịch Thủ đô.
Thứ hai, các giải pháp đề xuất có thể được áp dụng trực tiếp vào hoạt động quản lý điểm đến, như bảo tồn kiến trúc đô thị cổ, nâng cao chất lượng trải nghiệm văn hóa, tăng cường an ninh – an toàn cho du khách và cải thiện tính minh bạch chi phí. Những nội dung này phù hợp với các văn bản pháp luật hiện hành như Luật Di sản văn hóa, Luật Du lịch 2017, Luật Giá và Quy chế quản lý – bảo tồn Phố cổ Hà Nội.
Thứ ba, kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch như lữ hành, hướng dẫn viên, cơ sở lưu trú, nhà hàng và cửa hàng đặc sản điều chỉnh sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo trải nghiệm đặc trưng thu hút khách châu Âu. Đồng thời, luận văn cũng là nguồn tư liệu hữu ích cho các cơ sở đào tạo du lịch trong việc giảng dạy và nghiên cứu về quản lý điểm đến, hành vi du khách và phát triển du lịch văn hoá đô thị.
Nhờ vậy, nghiên cứu không chỉ mang giá trị học thuật mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc, góp phần hỗ trợ phát triển du lịch Phố cổ theo hướng chuyên nghiệp, bền vững và thân thiện.
12. Những hướng nghiên cứu tiếp theo:
Từ kết quả đã đạt được, luận văn đề xuất một số hướng nghiên cứu tương lai nhằm hoàn thiện và mở rộng chủ đề về tính hấp dẫn điểm đến đô thị:
(1) Mở rộng phạm vi khảo sát
Các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng mẫu khảo sát sang nhiều nhóm du khách châu Âu với độ tuổi và mục đích chuyến đi đa dạng hơn, hoặc tiến hành so sánh giữa du khách châu Âu, châu Á và Bắc Mỹ để hiểu rõ sự khác biệt trong cảm nhận hấp dẫn.
(2) Bổ sung thêm các yếu tố vào mô hình nghiên cứu
Các nghiên cứu sau có thể tích hợp yếu tố hình ảnh điểm đến, cảm xúc du lịch, sự hài lòng, giá trị cảm nhận hoặc ý định quay lại nhằm nâng cao khả năng giải thích của mô hình.
(3) Kết hợp phương pháp định tính
Thực hiện phỏng vấn sâu, quan sát thực địa hoặc khai thác dữ liệu đánh giá trực tuyến để hiểu rõ hơn động cơ, cảm xúc và kỳ vọng của du khách đối với Phố cổ.
(4) So sánh với các điểm đến tương đồng
Nghiên cứu đối sánh giữa Phố cổ Hà Nội và các khu phố cổ nổi tiếng khác như Hội An, Lệ Giang (Trung Quốc), Chiang Mai (Thái Lan) để xác định lợi thế cạnh tranh và hạn chế riêng.
(5) Sử dụng các mô hình phân tích nâng cao
Áp dụng SEM hoặc PLS-SEM nhằm phân tích sâu hơn các mối quan hệ trực tiếp – gián tiếp giữa các yếu tố trong mô hình.
Những hướng nghiên cứu này sẽ góp phần làm phong phú thêm cơ sở lý luận, đồng thời hỗ trợ xây dựng chiến lược quản lý và phát triển Phố cổ Hà Nội như một điểm đến văn hoá – lịch sử hấp dẫn du khách quốc tế.
13. Các công trình đó công bố có liên quan đến luận văn: Không có.
1. Full name of the graduate student: Dang Van Quay
2. Gender: Male
3. Date of birth: September 15, 1991
4. Place of birth: Nam Đinh
5. Decision on student recognition: Decision No. 5626/QĐ-XHNV dated December 29, 2023, issued by the Rector of the University of Social Sciences and Humanities, Vietnam National University, Hanoi.
6. Changes during the study process:
(Record any changes and corresponding time, if applicable)
7. Thesis title: Assessing the attractiveness of Hanoi’s Old Quarter to European tourists
8. Major: Tourism; Code: 8810101.01
9. Academic supervisors:
Assoc. Prof. Dr. Tran Đuc Thanh and Dr. Vu Huong Lan, Faculty of Tourism Studies, University of Social Sciences and Humanities, Vietnam National University, Hanoi.
10. Summary of thesis findings
The thesis titled “Assessing the factors influencing the attractiveness of Hanoi’s Old Quarter to European tourists” systematizes the theoretical foundations related to destination attractiveness, drawing on key frameworks such as destination attribute models, tourist behavior theories, and studies on the appeal of cultural–historical destinations. Based on this foundation, the thesis identifies five groups of factors that may affect European tourists’ perceptions of destination attractiveness, including: natural environment, cultural experience, quality of tourism services, travel costs, and tourism safety and security. These reflect the unique characteristics of Hanoi’s Old Quarter—a historic urban area rich in cultural and commercial value.
A survey of 255 European tourists visiting the Old Quarter shows that most visitors hold positive perceptions of the destination, particularly regarding the historic urban landscape, cultural and local lifestyle experiences, reasonable travel costs, and high levels of safety. Cronbach’s Alpha analysis confirms that all measurement scales achieved acceptable reliability. Exploratory Factor Analysis (EFA) further validates the initial five-factor structure, with 19 observed variables demonstrating strong convergent and discriminant validity that accurately reflect the perceptions of European tourists.
Multiple linear regression results reveal that among the five original factors, only cultural experience (β = 0.359) and tourism safety (β = 0.236) have a statistically significant and substantial impact on the overall attractiveness of the Old Quarter. Meanwhile, travel costs (β = 0.086) and service quality (β = 0.043) were rated positively by visitors but did not contribute significantly to explaining destination attractiveness. The natural environment factor was removed from the model due to a lack of statistical significance. The adjusted R² value of 0.286 indicates that the model explains 28.6% of the variance in the dependent variable—a reasonable figure for studies on tourist behavior.
In addition, One-Sample T Test results show that all observed variables have Mean > 4 and Sig. = 0.000, proving that European tourists generally perceive the Old Quarter as an attractive destination in terms of cultural experience, reasonable costs, high safety, and a pleasant historic urban atmosphere. These findings highlight that the predominant sources of attractiveness stem from cultural–historical values and a safe tourism environment, distinguishing the Old Quarter from many other destinations in the region.
Based on these results, the thesis proposes managerial implications to enhance the attractiveness of Hanoi's Old Quarter, including cultural heritage preservation, strengthening tourist safety, maintaining transparent and reasonable pricing, improving service quality, and upgrading the urban environment toward sustainability. These recommendations help reinforce the Old Quarter’s competitive advantage, especially as international tourism recovers and European tourists increasingly seek authentic cultural experiences.
11. Practical applicability
The findings of this thesis have high practical relevance for destination management, policy planning, and tourism product development in the Old Quarter. First, the survey data and quantitative analyses provide reliable scientific evidence for the Hanoi government, the Old Quarter Management Board, and tourism authorities to accurately assess the destination’s attractiveness to European tourists—a key target market for the city.
Second, the proposed strategies can be applied directly to destination management practices, such as preserving historic urban architecture, enhancing cultural experience offerings, strengthening tourist safety measures, and improving price transparency. These recommendations align with existing legal frameworks such as the Law on Cultural Heritage, the Tourism Law (2017), the Law on Prices, and Hanoi’s Regulations on Old Quarter Preservation and Management.
Third, the research offers valuable insights for tourism businesses—including travel agencies, tour guides, accommodation providers, restaurants, and specialty shops—to improve their service quality and design culturally appealing experiences for European visitors. The thesis also serves as a useful reference for tourism education institutions in training and research related to destination management, tourist behavior, and cultural tourism development.
Thus, the thesis contributes not only academically but also practically, supporting the development of the Old Quarter's tourism industry in a professional, sustainable, and visitor-friendly direction.
12. Directions for future research
Based on the findings, several future research directions are suggested to further expand and refine the topic of destination attractiveness in urban tourism:
(1) Expanding the survey scope:
Future studies may include a wider range of European tourist segments with diverse ages and travel purposes, or conduct cross-cultural comparisons with tourists from Asia or North America to gain deeper insights into differences in attractiveness perceptions.
(2) Adding more variables to the research model:
Subsequent research can incorporate factors such as destination image, tourist emotions, satisfaction, perceived value, or revisit intention to enhance the model’s explanatory power.
(3) Integrating qualitative methods:
In-depth interviews, field observation, or analysis of online reviews could be used to explore tourists’ motivations, emotions, and expectations in greater detail.
(4) Comparative analysis with similar destinations:
Comparisons between Hanoi’s Old Quarter and other historic districts such as Hội An (Vietnam), Lijiang (China), or Chiang Mai (Thailand) may help identify unique strengths and competitive advantages.
(5) Applying advanced analytical models:
Techniques such as Structural Equation Modeling (SEM) or Partial Least Squares–SEM (PLS-SEM) could be used to analyze direct and indirect relationships among variables more comprehensively.
These research directions will enrich the theoretical foundation and support strategy development for Hanoi’s Old Quarter as an attractive cultural–historical destination for international tourists.
13. Thesis-related publications: None
Tác giả: Phòng ĐT&CTNH
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn