Đào tạo

TTĐA: Giải pháp quản trị nguồn lực sản xuất chương trình “Sống ở làng” trên kênh truyền hình VTC16

Thứ hai - 23/06/2025 00:44

THÔNG TIN VỀ  ĐỀ ÁN TỐT NGHIỆP THẠC SĨ

1. Họ và tên học viên: Đỗ Quỳnh Anh                                                2. Giới tính: Nữ

3. Ngày sinh: 15/08/1996

4. Nơi sinh: Thị trấn Yên Mỹ, Yên Mỹ, Hưng Yên

5. Quyết định công nhận học viên số: 3732 Ngày 09 tháng 12 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội

6. Các thay đổi trong quá trình đào tạo: Quyết định về việc kéo dài thời gian học tập của Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội. Số: 6934/QĐ-XHNV  ngày 16/12/2024.

7. Tên đề tài đề án: Giải pháp quản trị nguồn lực sản xuất chương trình “Sống ở làng” trên kênh truyền hình VTC16

8. Ngành: Quản trị báo chí truyền thông; Mã số: 8320109

9. Cán bộ hướng dẫn khoa học: TS Nguyễn Thanh Mai – Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội 

10. Tóm tắt các kết quả của đề án: 

Đề án đã chỉ ra các vấn đề trọng yếu trong quản trị nguồn lực và đề xuất hệ thống giải pháp theo bốn nhóm chính: nhân lực; tài chính; kỹ thuật và công nghệ; tài nguyên (nội dung).

Sau 7 tháng áp dụng giải pháp quản trị nguồn lực vào sản xuất chương trình Sống ở làng trên kênh VTC16, đề án đã ghi nhận những kết quả tích cực về nhiều mặt. Trong đó có cả các mặt từ nhân sự, tài chính lẫn chất lượng nội dung:

  • Để tối ưu chi phí sản xuất cho Kênh, bên cạnh việt giảm thiếu tối đa nguồn lực sản xuất, tác giả còn xây dựng thêm  quy trình thẩm định dự toán và kiểm soát chi phí: Giảm ít nhất 5% chi phí phát sinh ngoài dự kiến và tăng cường minh bạch tài chính.

  • Chi phí sản xuất trung bình cho mỗi tập giảm từ 17,7 triệu đồng xuống còn 6,2 triệu đồng, tương đương mức tiết kiệm hơn 65% ngân sách. Việc ứng dụng mô hình “phóng viên đa nhiệm” và tận dụng 1 chuyến đi hiện trường để sản xuất từ 2–4 chương trình giúp tối ưu lịch quay và nhân sự. 

  • Với việc tổ chức các lớp đào tạo chất lượng cho phóng viên trở thành phóng viên đa nhiệm – đa phương tiện, hiệu suất công việc cũng đã được gia tăng đáng kể. Thời gian sản xuất chương trình đã giảm gần 50% so với trước đây 

  •  Đổi mới format chương trình theo hướng gần gũi, cá nhân hóa trải nghiệm và ứng dụng công nghệ (AI, thiết bị quay linh hoạt) trong sản xuất chương trình, đề án không chỉ giúp giảm tải khói lượng công việc cho đội ngũ sản xuất mà còn tăng tính hấp dẫn của chương trình. Lượng người xem cũng tăng đáng kể: trung bình từ 3–5 lần so với trước, trong khi tỷ lệ xem hết video đạt 55% – vượt mức trung bình của nhiều chương trình cùng thể loại. 

  • Triển khai hệ thống đánh giá hiệu suất và cơ chế khuyến khích minh bạch:

Bằng việc xây dựng các nhóm chỉ số về đánh giá công việc như tỷ lệ nhân viên hoàn thành công việc hay mức độ tận dụng nguồn lực sản xuất, hiệu quả đào tạo đều được xử lý theo công thức, đạt hiệu quả, độ chính xác cao. Điều này không chỉ giảm tải công việc cho các bậc lãnh đạo mà còn giúp cho bản thân các nhân viên, đặc biệt là thành viên trong ekip sản xuất có thể quản lý công việc dễ dàng hơn (Giảm 10-15% thời gian sản xuất, tăng 5-10% hiệu suất).

  • Đầu tư nâng cấp thiết bị trọng điểm và ứng dụng công nghệ mới phù hợp: Ưu tiên đầu tư có chọn lọc (camera 4K cho dự án lớn, thiết bị di động cho tác nghiệp nhanh) và thử nghiệm công nghệ AI hỗ trợ. Hiệu quả tăng 10-15% chất lượng kỹ thuật, rút ngắn 25% thời gian hậu kỳ.

11. Khả năng ứng dụng trong thực tiễn: 

Mặc dù kênh VTC16 đã ngừng hoạt động nhưng những kết quả và giải pháp của đề án vẫn mang tính thực tiễn cao và có khả năng ứng dụng rộng rãi.

Thứ nhất, các phương pháp để quản trị tài chính. Đây là yếu tố sống còn, đặc biệt trong bối cảnh các cơ quan báo chí đối mặt với thách thức về nguồn thu truyền thống. Việc áp dụng phần mềm quản lý dự án tích hợp ngân sách giúp minh bạch hóa mọi khoản chi, tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực tài chính. 

Hai là, các đề xuất về tối ưu hóa nguồn lực (nhân sự, tài chính, thiết bị), tái cơ cấu quy trình sản xuất (phóng viên đa nhiệm, khai thác đa đề tài trong một chuyến đi,..), hoàn toàn có thể được áp dụng tại các kênh truyền hình, cơ quan báo chí khác tại Việt Nam. Thông qua các lớp đào tạo và thực hành trực tiếp, đội ngũ nhân sự sẽ nâng cao nghiệp vụ trong thời gian ngắn, đảm bảo tính linh hoạt, đa nhiệm.

Ba là, chiến lược tiếp cận khán giả trên nền tảng số. Thay đổi cách đặt title, tập trung vào đối tượng khán giả mục tiêu hay xây dựng các tình tiết dựa trên cơ chế tâm lý người xem tùy vào từng nền tảng chính là những công cụ đắc lực giúp sản phẩm báo chí luôn bắt kịp với nhu cầu thị trường.

Đặc biệt, những đơn vị định hướng sản xuất nội dung về các chương trình thực tế, đời sống xã hội có thể tham khảo các giải pháp này để nâng cao hiệu quả hoạt động trong bối cảnh ngành truyền hình đối mặt nhiều thách thức. Điều này mang một ý nghĩa rất lớn trong việc tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại các đơn vị báo chí hiện nay.

12. Những hướng nghiên cứu tiếp theo: 

Từ kết quả của đề án này, tôi nhận thấy có thể phát triển thêm một vài hướng nghiên cứu chuyên sâu hơn. Nếu được triển khai linh hoạt và đúng hướng, những giải pháp này có thể mang đến hiệu quả tối đa cho công tác quản trị nhân lực của các cơ quan báo chí, truyền hình trong tương lai.

  Cụ thể, cần tập trung xây dựng các mô hình tài chính bền vững cho truyền hình, bao gồm việc khai thác hiệu quả quảng cáo trên nền tảng số, phát triển dịch vụ sản xuất theo đặt hàng và đồng tổ chức sự kiện. Do đó, việc xây dựng thương hiệu nhằm thu hút các đơn vị hợp tác cũng là vấn đề vô cùng quan trọng, giúp đơn vị báo chí có thể gia tăng cơ hội hợp tác, từ đó có thể mang đến những nguồn thu lâu dài.

Song song đó, việc nghiên cứu ứng dụng AI và công nghệ mới trong sản xuất các chương trình truyền hình cũng là một trong những giải pháp cần thiết hiện nay, không chỉ ở những phần mềm cơ bản mà còn trong cách vận hành đội ngũ sản xuất, phòng ban khoa học, hiệu quả.

Đặc biệt, đào tạo nhân lực có kỹ năng đa nhiệm và tư duy số là vô cùng cần thiết đối với việc nâng cao năng lực nhà báo số hiện nay. Việc sử dụng AI trong làm báo không đơn thuần là kỹ thuật, mà liên quan sâu sắc đến đạo đức nghề nghiệp. Do đó, nhà báo cần được đào tạo bài bản để hiểu, cụ thể: Nguyên tắc minh bạch; biết cách xác định giới hạn giữa hỗ trợ và thay thế AI. Mỗi nhà báo vừa phải đảm bảo trách nhiệm đổi mới sáng tạo, vừa giữ vững sứ mệnh công khai, trung thực và vì lợi ích công chúng. 

Hy vọng, đây sẽ là những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của ngành truyền hình nói riêng và Báo chí nói chung trong tương lai

13. Các công trình đã công bố có liên quan đến đề án:  Không có

INFORMATION ON PROJECT

1. Full name : Quynh Anh Do                       2. Sex: Female

3. Date of birth: August 15th, 1996                4. Place of birth: Ha Noi city

5. Admission decision number: 3732 Dated December 9, 2022, by the Rector of the University of Social Sciences and Humanities, Vietnam National University, Hanoi.

6. Changes in academic process: Changes in academic process:  Decision on extending the study period of the Rector of the University of Social Sciences and Humanities, Vietnam National University, Hanoi. No.6934/QĐ-XHNV dated 16/12/2024

7. Official project title: Management solutions for production resources of the “Living in contryside” Program in VTC16 channel

8. Major: Journalism and Communication Management                                               9. Code: 8320109

10. Supervisors: Dr. Thanh Mai Nguyen – University of Social Sciences and Humanities, Vietnam National University, Hanoi

11. Summary of the findings of the project:

This project identified key issues in resource management and proposed a comprehensive set of solutions across four main areas: human resources, finance, technology and equipment, and content assets.
After 7 months of applying the resource management solutions to the Sống ở làng (Living in the Village) program on VTC16, the project recorded several notable outcomes:

  • To optimize production costs, beyond minimizing production manpower, the author designed a detailed budgeting and cost-control process, which helped cut unforeseen expenses by at least 5% and improved financial transparency.

  • Average production costs per episode dropped from VND 17.7 million to VND 6.2 million (a 65% reduction). The adoption of a “multi-skilled journalist” model and shooting multiple episodes (2–4) per field trip optimized both crew time and budget.

  • Training sessions helped staff become proficient in multi-platform journalism, leading to a nearly 50% reduction in program production time.

  • By personalizing the program format and applying technology (AI, flexible filming tools), the project reduced crew workload while boosting viewer engagement. Audience size increased 3–5 times, with a 55% video completion rate—above average compared to similar programs.

  • A transparent performance evaluation system was introduced, with Key Performance Indicators (KPIs) for work completion and resource efficiency. This not only lightened management workload but also empowered staff to track their progress (cutting 10–15% production time, increasing productivity by 5–10%).

  • Targeted investments in essential equipment (e.g., 4K cameras for major shoots, mobile gear for fieldwork) and the experimental use of AI tools improved technical quality by 10–15% and reduced post-production time by 25%.

12. Practical applicability, if any: 

Although VTC16 has ceased operations, the solutions remain highly applicable:

  • Financial management strategies are especially critical as media outlets face declining traditional revenue. The use of integrated project-budget software enhances transparency and resource allocation.

  • Solutions for workforce optimization (multi-skilled staff, production restructuring) and cost reduction can be adopted by similar Vietnamese TV stations. With short-term training, teams can adapt quickly while maintaining flexibility.

  • Strategies for digital audience engagement—such as headline optimization, audience targeting, and psychology-based storytelling—are crucial to stay competitive on digital platforms.

  • Units producing reality or lifestyle programs can adopt these solutions to reduce costs and improve content quality amid industry disruptions.

13. Further research directions, if any: 

This project's findings pave the way for several in-depth studies in journalism resource management:

-  Developing sustainable financial models for television, including monetization strategies via digital advertising, commissioned content, and co-hosted events. Brand development to attract partnerships is also vital for ensuring long-term revenue streams.

- Exploring the use of AI and emerging technologies not only in production software but also in managing workflow and enhancing newsroom efficiency.

- Training multi-skilled, digitally savvy journalists is increasingly necessary. However, applying AI in journalism also raises ethical concerns that need to be addressed. Thus, journalists must be rigorously trained to maintain transparency, distinguish between AI support and replacement, and balance innovation with core journalistic values—truthfulness, accountability, and public service.

14. Thesis-related publications: There are currently no publications related to the thesis.

Tác giả: Phòng Đào tạo

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
[LANG_MOBILE]
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây