Đào tạo

TTLA:2001年至2015年越南共产党领导外交活动

星期二 - 2020年5月19日 03:24

1. 博士生姓名:Ha Anh Tuan 2. 性别:男

3. 出生日期:1979年12月18日 4. 出生地点:海阳省

5.关于认可博士生的决定,编号:4618/2016/QD-XHNV,2016 年 12 月 29 日。

6.培训流程的变化:

7. 论文题目:2001年至2015年越南共产党领导的对外活动

8.专业:越南共产党史9.代码:62 22 03 15

10. 科学顾问:Nguyen Thi Que 副教授

11. Tóm tắt các kết quả mới của luận án:

 - Luận án tái hiện trên những nét chính của hoàn cảnh lịch sử, nội dung, quá trình triển khai chủ trương đối ngoại dưới sự lãnh đạo của ĐCS Việt Nam giai đoạn 2001 - 2015

- Thông qua việc nghiên cứu một cách toàn diện, hệ thống cả trên phương diện lý luận cũng như thực tiễn chỉ đạo hoạt động đối ngoại của ĐCS Việt Nam giai đoạn 2001 - 2015, luận án khẳng định những thành tựu, chỉ ra những hạn chế và đúc kết những kinh nghiệm bước đầu của Đảng trong quá trình lãnh đạo hoạt động đối ngoại giai đoạn này, nhằm góp phần tiếp tục đổi mới và tăng cường lãnh đạo của ĐCS Việt Nam về hoạt động đối ngoại trong giai đoạn tiếp theo.

- Kết quả của luận án góp phần quan trọng vào việc cung cấp các luận cứ khoa học để làm sáng tỏ hơn các vấn đề lý luận và thực tiễn đổi mới sự lãnh đạo của Đảng đối với hoạt động đối ngoại ở Việt Nam. Mặt khác, đây sẽ là những đóng góp trong việc thực hiện chủ trương của Đảng về tổng kết lý luận và thực tiễn thời kỳ đổi mới. Tổng kết quá trình đổi mới tư duy lý luận cũng như lý luận về Đảng cầm quyền trong điều kiện lịch sử mới...

- 本论文可供党史、国际关系和党的外交政策等研究和教学参考,同时有助于提高外事工作者的认识,在学校开展党的外交路线、政策和方针的教育和宣传。

12.实际应用(如果有的话)

13. 进一步研究方向(如果有的话)

14. 与论文相关的已发表著作:

- 哈英俊(2019),“越南与邻国的经济社会合作(2001 - 2018 年)”,党史杂志(348),第 68-72 页。

- 哈英俊(2019),“21世纪初越南与一些主要国家的关系”,亚太经济杂志(10),第 64-66 页。

- Nguyen Thi Que、Mai Hoai Anh、Nguyen Thi Phuong Thao(联合编辑)(2019)、21世纪初大国对湄公河次区域外延区域的战略调整及越南的应对,政治理论出版社,河内。


                                                                                  博士论文信息

1. 全名:Ha Anh Tuan 2. 性别:男

3. 出生日期:1979年12月18日 4. 出生地点:海阳省

5.录取决定编号:4618/2016/QD-XHNV

日期:2016年12月29日

6. 学术流程的变化:

7. 论文正式题目:2001年至2015年越南共产党领导的外交工作。

8.专业:越南共产党史9.代码:62 22 03 15

10. 主管:屁股。阮氏贵教授、博士

11.论文新发现总结:

论文重现了2001年至2015年时期越南共产党领导下对外政策的历史背景、内容、实施过程等主要特点。

- 通过对2001-2015年时期越南共产党对外领导工作的理论和实践进行全面、系统的研究,论文肯定了该时期越南共产党对外领导工作的成就,指出了存在的局限性,总结了该时期越南共产党在领导对外工作方面取得的初步经验,旨在在新的时期不断创新和加强越南共产党对对外工作的领导。

- 本论文的研究成果为阐明革新党对越南外交领导理论和实践问题提供了科学论证,并做出了重要贡献。另一方面,这些成果也将有助于落实党关于总结革新时期理论和实践的路线。总结了在新的历史条件下革新党的理论思维和理论体系的过程……

- 本论文可为研究和讲授党的历史、国际关系和党的外交政策等内容提供参考。同时,本论文也有助于提高外事工作人员的知识水平,促进在学校开展党的外交政策、路线和方针的宣传活动。

12. 实际适用性(如果有):

13. 未来研究方向(如有):

14. 论文相关出版物:

- 哈英俊(2019),“越南与邻国的社会经济合作(2001 - 2018 年)”,党史杂志(348),第 68-72 页。

- 哈英俊(2019),“21世纪初越南与一些主要国家的关系英石世纪”,亚太经济评论(10),第 64-66 页。

- Nguyen Thi Que、Mai Hoai Anh、Nguyen Thi Phuong Thao(作者)(2019)、21世纪初大湄公河次区域主要国家战略调整英石世纪之交及越南的应对措施,政治出版社,河内。

作者:乌什

文章总评分为:0 分(共 0 条评论)

点击评价此文章
[语言_移动]
您尚未使用本网站,单击此处保持登录状态等待时间: 60 第二