Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
841 | Lê Thị Lý | 14-05-1991 |
![]() |
||
842 | Lê Trâm Lý | 18-08-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
843 | Nguyễn Diệu Ly | 12-09-2000 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |
![]() |
|
844 | Nguyễn Hương Ly | 20-05-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
845 | Nguyễn Thị Lý | 02-11-1989 |
![]() |
||
846 | Nguyễn Thị Lý | 11-08-1999 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông |
![]() |
|
847 | Nguyễn Thị Hương Lý | 26-07-1978 |
![]() |
||
848 | Nguyễn Trần Phương Ly | 05-12-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
849 | Phạm Thị Lý | 05-07-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
850 | Trần Phương Ly | 23-09-1994 |
![]() |
||
851 | Vi Hà Ly | 03-10-2000 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông |
![]() |
|
852 | Vũ Cẩm Ly | 20-10-2000 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
853 | Chu Thị Thanh Mai | 11-11-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
854 | Hồ Ngọc Mai | 04-07-1997 |
![]() |
||
855 | Lê Thị Mai | 20-06-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
856 | Lưu Thị Ngọc Mai | 02-09-1981 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông |
![]() |
|
857 | Ma Thị Hương Mai | 07-06-1990 |
![]() |
||
858 | Ngô Thị Tuyết Mai | 18-12-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
859 | Nguyễn Hiền Mai | 02-08-1999 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông |
![]() |
|
860 | Nguyễn Phương Mai | 15-06-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
861 | Nguyễn Thanh Mai | 07-04-1980 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
862 | Nguyễn Thị Mai | 07-10-1988 |
![]() |
||
863 | Nguyễn Thị Mai | 13-12-1993 |
![]() |
||
864 | Nguyễn Thị Mai | 00-00-0000 | Tham vấn hôn nhân và gia đình |
![]() |
|
865 | Nguyễn Thị Hồng Mai | 10-08-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
866 | Nguyễn Thị Phương Mai | 09-04-1973 |
![]() |
||
867 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 30-08-1987 |
![]() |
||
868 | Phạm Ngọc Mai | 25-11-1997 |
![]() |
||
869 | Tạ Thị Mai | 10-10-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
870 | Trần Thị Mai | 12-05-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |