Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
841 | Đinh Vân Oanh | 11-02-1994 |
![]() |
||
842 | Hà Thị Kim Oanh | 08-08-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
843 | Hồ Thị Oanh | 16-06-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
844 | Hoàng Thị Kiều Oanh | 07-07-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
845 | Nguyễn Hằng Lệ Oanh | 01-11-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
846 | Nguyễn Kiều Oanh | 06-05-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
847 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 16-05-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
848 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 08-05-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
849 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 02-06-1979 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài |
![]() |
|
850 | Trương Thị Oanh | 22-05-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
851 | Vũ Thị Oanh | 02-07-1974 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
852 | Vũ Thị Ngọc Oanh | 15-09-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
853 | Nguyễn Văn Phái | 29-05-1991 |
![]() |
||
854 | Hôih Phiếu | 30-10-1999 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
855 | Lê Xuân Phòng | 16-12-1999 |
![]() |
||
856 | Nguyễn Phú | 01-07-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
857 | Trần Thị Hải Phú | 02-10-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
858 | Đàm Thị Hồng Phúc | 04-11-2000 | Nghiệp vụ truyền hình |
![]() |
|
859 | Lê Mai Hồng Phúc | 13-12-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
860 | Lục Tiểu Phụng | 26-11-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
861 | Đặng Ngọc Phước | 01-09-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
862 | Huỳnh Trương Hữu Phước | 17-03-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
863 | Bằng Thị Kim Phượng | 13-10-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
864 | Cao Thị Thanh Phương | 18-04-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
865 | Cáp Thị Phượng | 24-02-1985 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài |
![]() |
|
866 | Chu Thị Phương | 21-03-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
867 | Chu Thị Minh Phương | 04-04-1985 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài |
![]() |
|
868 | Chuông Thị Phượng | 05-05-1989 | Nghiệp vụ Lưu trữ |
![]() |
|
869 | Đặng Thị Phương | 15-06-1983 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
870 | Đào Thu Phương | 14-01-1991 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học |
![]() |