Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
781 | Nguyễn Thái Thịnh Linh | 13-11-1997 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
782 | Nguyễn Thảo Linh | 01-11-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
783 | Nguyễn Thị Linh | 14-05-1984 |
![]() |
||
784 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 19-12-2001 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |
![]() |
|
785 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 28-06-1993 | Nghiệp vụ Thư ký |
![]() |
|
786 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 28-06-1989 |
![]() |
||
787 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 16-10-1996 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
788 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 08-04-1996 |
![]() |
||
789 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 19-09-1994 |
![]() |
||
790 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 29-01-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
791 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 02-12-1996 |
![]() |
||
792 | Nguyễn Thị Xuân Linh | 15-09-1987 |
![]() |
||
793 | Nguyễn Trần Trang Linh | 18-02-2001 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông |
![]() |
|
794 | Nguyễn Văn Hùng Linh | 01-01-1978 |
![]() |
||
795 | Phạm Thị Thuỳ Linh | 03-12-1995 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
796 | Trần Thị Diệu Linh | 09-10-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
797 | Trần Thị Khánh Linh | 20-01-2000 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
798 | Trần Thị Thùy Linh | 27-02-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
799 | Trần Thị Trúc Linh | 10-08-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
800 | Trần Trang Linh | 28-08-2000 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
801 | Vũ Hồng Linh | 10-08-1975 |
![]() |
||
802 | Vũ Tăng Hiểu Linh | 14-01-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
803 | Vũ Thị Linh | 12-10-1998 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |
![]() |
|
804 | Vũ Thị Diệu Linh | 20-05-1983 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
805 | Bùi Thị Loan | 08-10-1986 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông |
![]() |
|
806 | Đặng Thanh Loan | 10-10-1963 |
![]() |
||
807 | Đặng Thị Thanh Loan | 18-11-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
808 | Đào Thị Mộng Loan | 22-06-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
809 | Mào Thị Loan | 10-02-1977 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
810 | Ngô Thị Loan | 16-10-1995 | Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình |
![]() |