Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
961 | Bùi Thị Nga | 16-02-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
![]() |
|
962 | Đinh Nhật Ngà | 06-09-2001 | Chính trị học |
![]() |
|
963 | Lê Thị Nga | 01-03-1999 | Báo chí |
![]() |
|
964 | Lê Thị Hằng Nga | 20-10-2001 | Ngôn ngữ học |
![]() |
|
965 | Ma Thị Mai Nga | 26-08-1999 | Triết học |
![]() |
|
966 | Mai Thị Thúy Nga | 30-04-2001 | Quản trị văn phòng |
![]() |
|
967 | Ngô Thị Thanh Nga | 06-08-2001 | Quản trị khách sạn |
![]() |
|
968 | Nguyễn Thị Bích Ngà | 14-10-2001 | Đông phương học |
![]() |
|
969 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 29-11-2001 | Văn học |
![]() |
|
970 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 15-06-2001 | Quản trị khách sạn |
![]() |
|
971 | Nguyễn Thúy Nga | 16-02-2001 | Ngôn ngữ học |
![]() |
|
972 | Ninh Thị Ngà | 27-10-1999 | Văn học |
![]() |
|
973 | Phan Thị Nga | 26-11-2001 | Tâm lý học |
![]() |
|
974 | Trần Thanh Ngà | 28-06-2001 | Hán Nôm |
![]() |
|
975 | Bùi Hoàng Ngân | 24-10-2001 | Việt Nam học |
![]() |
|
976 | Bùi Thị Hương Ngần | 14-12-2001 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
977 | Bùi Thị Kim Ngân | 02-08-1999 | Báo chí |
![]() |
|
978 | Đào Thu Ngân | 23-10-2000 | Văn học |
![]() |
|
979 | Đỗ Kim Ngân | 07-12-2001 | Việt Nam học |
![]() |
|
980 | Đỗ Thị Ngân | 15-02-2000 | Quan hệ công chúng |
![]() |
|
981 | Hoàng Kim Ngân | 08-09-2000 | Khoa học quản lý |
![]() |
|
982 | Hoàng Thanh Ngân | 21-01-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
![]() |
|
983 | Lê Thanh Ngân | 16-09-2001 | Việt Nam học |
![]() |
|
984 | Nguyễn Kim Ngân | 05-07-2001 | Khoa học quản lý |
![]() |
|
985 | Nguyễn Ngọc Ngân | 18-07-2000 | Đông phương học |
![]() |
|
986 | Nguyễn Thị Linh Ngân | 23-12-1999 | Chính trị học |
![]() |
|
987 | Nguyễn Thục Ngân | 27-05-2001 | Khoa học quản lý |
![]() |
|
988 | Phạm Thị Ngân | 15-02-2001 | Quản trị văn phòng |
![]() |
|
989 | Trần Hà Ngân | 03-03-2001 | Quan hệ công chúng |
![]() |
|
990 | Trần Thị Ngân | 06-01-2001 | Quản trị văn phòng |
![]() |