Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
211 | Nguyễn Bá Minh Chiến | 03-07-1998 | Tâm lý học |
![]() |
|
212 | Phan Xuân Chiến | 10-04-2000 | Tôn giáo học |
![]() |
|
213 | Trần Huy Chiến | 24-03-2000 | Quản trị khách sạn |
![]() |
|
214 | Nguyễn Công Chiêu | 29-06-2000 | Hán Nôm |
![]() |
|
215 | Đinh Quốc Chinh | 07-03-2000 | Nhân học |
![]() |
|
216 | Hà Thị Chinh | 24-07-2000 | Báo chí |
![]() |
|
217 | Ngô Thị Hồng Chinh | 15-03-1998 | Quốc tế học |
![]() |
|
218 | Phạm Kiều Chinh | 23-10-1998 | Văn học |
![]() |
|
219 | Trần Thị Chinh | 17-04-2000 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
220 | Triệu Thị Thúy Chinh | 14-11-1999 | Triết học |
![]() |
|
221 | Trương Thị Lan Chinh | 28-02-2000 | Hán Nôm |
![]() |
|
222 | Hoàng Thị Chúc | 10-04-2000 | Khoa học quản lý |
![]() |
|
223 | Nguyễn Thị Chung | 28-01-2000 | Tâm lý học |
![]() |
|
224 | Nguyễn Văn Chung | 28-01-2000 | Quản lý thông tin |
![]() |
|
225 | Đào Thị Thúy Chuyền | 27-03-1999 | Quan hệ công chúng |
![]() |
|
226 | Phùng Văn Cơ | 21-07-2000 | Chính trị học |
![]() |
|
227 | Hà Chí Công | 23-12-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
![]() |
|
228 | Vương Chí Công | 09-05-1999 | Khoa học quản lý |
![]() |
|
229 | Bùi Thị Cúc | 12-05-1998 | Công tác xã hội |
![]() |
|
230 | Nông Thị Kim Cúc | 12-01-2000 | Tâm lý học |
![]() |
|
231 | Phùng Thị Cúc | 25-10-2000 | Quản lý thông tin |
![]() |
|
232 | Trần Thị Cúc | 14-09-2000 | Thông tin - Thư viện |
![]() |
|
233 | Đào Kiên Cường | 05-10-2000 | Quản trị khách sạn |
![]() |
|
234 | Hoàng Mạnh Cường | 26-06-2000 | Việt Nam học |
![]() |
|
235 | Lê Hùng Cường | 14-09-1999 | Thông tin - Thư viện |
![]() |
|
236 | Lê Mạnh Cường | 10-12-1996 | Triết học |
![]() |
|
237 | Lê Xuân Cương | 15-12-1999 | Xã hội học |
![]() |
|
238 | Nguyễn Cao Cường | 19-03-2000 | Khoa học quản lý |
![]() |
|
239 | Nông Quốc Cường | 26-05-1999 | Báo chí |
![]() |
|
240 | Trương Văn Cương | 08-12-2000 | Triết học |
![]() |