Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Nguyễn Thị Quỳnh | 05-07-1999 | Nhân học |
![]() |
|
32 | Anong SENGKHAMPAN | 25-05-1997 | Nhân học |
![]() |
|
33 | Chu Văn Thăng | 11-04-1999 | Nhân học |
![]() |
|
34 | Ngô Thị Phương Thanh | 15-03-1999 | Nhân học |
![]() |
|
35 | Dương Thị Phương Thảo | 21-06-1997 | Nhân học |
![]() |
|
36 | Nguyễn Cao Phương Thảo | 15-10-1998 | Nhân học |
![]() |
|
37 | Trương Phương Thảo | 15-04-1999 | Nhân học |
![]() |
|
38 | Đinh Thị Thiên | 17-03-1997 | Nhân học |
![]() |
|
39 | Nguyễn Thị Thuý | 02-11-1998 | Nhân học |
![]() |
|
40 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 31-03-1997 | Nhân học |
![]() |
|
41 | Chu Thu Hiền Trang | 14-12-1999 | Nhân học |
![]() |
|
42 | Lê Thị Trang | 07-09-1999 | Nhân học |
![]() |
|
43 | Nguyễn Thị Hà Trang | 24-07-1999 | Nhân học |
![]() |
|
44 | Nguyễn Thu Trang | 31-10-1998 | Nhân học |
![]() |
|
45 | Khamphay VORLASAN | 01-09-1986 | Nhân học |
![]() |