Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
91 | Nguyễn Thị Thủy | 06-10-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
92 | Phạm Thị Thuý | 14-08-1970 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
93 | Bùi Văn Tiến | 11-03-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
94 | Lê Xuân Tình | 13-01-1977 |
![]() |
||
95 | Bùi Thị Trang | 01-05-1991 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
96 | Kiều Thu Trang | 13-07-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
97 | Lý Thị Trang | 30-09-1990 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
98 | Ngô Hà Kiều Trang | 21-09-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
99 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 31-08-1997 |
![]() |
||
100 | Đoàn Thị Việt Trinh | 10-11-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
101 | Phan Anh Tuấn | 01-12-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
102 | Tòng Văn Tuấn | 26-02-1988 |
![]() |
||
103 | Lò Thị Mỹ Uyên | 08-09-1997 |
![]() |
||
104 | Vũ Phượng Uyên | 20-05-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
105 | Hoàng Thị Vân | 07-10-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
106 | Phạm Thị Vân | 13-07-1980 |
![]() |
||
107 | Trương Thị Hoàng Vân | 01-02-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
108 | Diệp Thị Vui | 10-08-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
109 | Hoàng Thị Xuân | 27-07-1984 |
![]() |
||
110 | Dương Thị Xuyến | 22-11-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
111 | Đoàn Hải Yến | 22-01-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
112 | Phạm Hoàng Bảo Yến | 26-06-1993 |
![]() |