Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
931 | Hồ Thị Thanh Nga | 15-04-1985 |
![]() |
||
932 | Lê Thị Nga | 17-10-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
933 | Lê Thị Thúy Nga | 17-06-1983 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
934 | Lương Huyền Nga | 21-07-2001 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |
![]() |
|
935 | Ma Thiên Nga | 02-10-1996 |
![]() |
||
936 | Nguyễn Nguyệt Nga | 05-08-1980 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
937 | Nguyễn Quỳnh Nga | 19-11-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
938 | Nguyễn Thị Nga | 06-09-1974 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông |
![]() |
|
939 | Nguyễn Thị Nga | 19-07-1986 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |
![]() |
|
940 | Nguyễn Thị Nga | 01-09-1973 |
![]() |
||
941 | Nguyễn Thị Nga | 05-06-1989 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
942 | Nguyễn Thị Kim Nga | 11-12-1990 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
943 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 02-08-1985 |
![]() |
||
944 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 20-06-1987 |
![]() |
||
945 | Nguyễn Thị Thu Nga | 30-01-1977 |
![]() |
||
946 | Nguyễn Thị Thu Nga | 16-01-1985 |
![]() |
||
947 | Nguyễn Thị Tố Nga | 28-05-1972 |
![]() |
||
948 | Nguyễn Thị Tố Nga | 25-08-1983 |
![]() |
||
949 | Phạm Thị Nga | 28-02-1995 |
![]() |
||
950 | Phạm Thị Quỳnh Nga | 28-03-1987 |
![]() |
||
951 | Phạm Thị Thu Ngà | 25-09-1973 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
952 | Phạm Thị Thuý Nga | 02-09-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
953 | Tạ Thị Thanh Thanh Nga | 09-09-1999 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
954 | Trần Thị Thanh Nga | 28-10-1991 |
![]() |
||
955 | Trần Thị Thu Nga | 06-01-1984 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài |
![]() |
|
956 | Vũ Thị Tuyết Nga | 14-07-1999 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
957 | Nguyễn Thị Ngại | 10-05-1970 |
![]() |
||
958 | Bùi Thị Thu Ngân | 23-01-1992 |
![]() |
||
959 | Bùi Thu Ngân | 09-08-1993 |
![]() |
||
960 | Ngô Hoàng Kim Ngân | 24-08-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |