Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
631 | Phạm Quang Huy | 10-02-1968 |
![]() |
||
632 | Trần Quốc Huy | 19-09-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
633 | Bùi Thị Huyền | 26-04-2000 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài |
![]() |
|
634 | Cấn Thị Huyền | 06-07-1997 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông |
![]() |
|
635 | Cao Thị Thanh Huyền | 19-09-1991 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài |
![]() |
|
636 | Đào Minh Huyền | 10-05-1989 |
![]() |
||
637 | Đào Thị Thanh Huyền | 01-07-1972 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông |
![]() |
|
638 | Đào Thị Thu Huyền | 30-07-1981 |
![]() |
||
639 | Đỗ Thanh Thanh Huyền | 06-08-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
640 | Đỗ Thị Huyền | 21-02-1984 |
![]() |
||
641 | Đỗ Thị Ngọc Huyền | 28-01-1984 |
![]() |
||
642 | Đoàn Thị Huyền | 11-07-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
643 | Dương Thị Huyền | 25-10-1995 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
644 | Hà Thu Huyền | 20-12-1996 |
![]() |
||
645 | Hoàng Thị Huyền | 26-09-1976 |
![]() |
||
646 | Hoàng Thị Huyên | 25-10-1988 |
![]() |
||
647 | Hoàng Thu Huyền | 02-02-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
648 | Lê Khánh Huyền | 07-04-2003 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
649 | Lê Thanh Huyền | 25-01-1997 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |
![]() |
|
650 | Lê Thị Thanh Huyền | 20-10-1992 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông |
![]() |
|
651 | Lê Thị Thu Huyền | 06-01-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
652 | Lưu Thị Thanh Huyền | 25-03-1999 |
![]() |
||
653 | Ma Thị Huyên | 16-09-1987 |
![]() |
||
654 | Nguyễn Minh Huyền | 17-12-1998 |
![]() |
||
655 | Nguyễn Ngọc Huyền | 29-12-2000 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |
![]() |
|
656 | Nguyễn Thị Huyền | 03-09-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
657 | Nguyễn Thị Huyền | 04-09-1986 | Nghiệp vụ Thư ký |
![]() |
|
658 | Nguyễn Thị Huyền | 25-02-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
659 | Nguyễn Thị Huyên | 10-09-1992 |
![]() |
||
660 | Nguyễn Thị Huyền | 05-05-1985 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |