Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1531 | Đặng Thu Trang | 09-08-2001 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học |
![]() |
|
1532 | Đào Huyền Trang | 20-08-1995 |
![]() |
||
1533 | Đào Thị Huyền Trang | 31-08-1997 |
![]() |
||
1534 | Đỗ Hoàng Thu Trang | 18-02-2000 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông |
![]() |
|
1535 | Đỗ Thị Đoan Trang | 11-11-1996 |
![]() |
||
1536 | Đỗ Thị Huyền Trang | 27-12-2002 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
1537 | Đỗ Thị Thu Trang | 18-06-1994 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
1538 | Đoàn Quỳnh Trang | 22-12-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
1539 | Đoàn Thị Kiều Trang | 10-02-1992 |
![]() |
||
1540 | Dương Huyền Trang | 23-04-1995 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
1541 | Dương Thị Thùy Trang | 14-08-1987 |
![]() |
||
1542 | Hà Thị Thùy Trang | 08-10-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
1543 | Hoàng Thị Huyền Trang | 13-05-1990 |
![]() |
||
1544 | La Thị Trang | 30-09-1986 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
1545 | Lê Kiều Đoan Trang | 08-11-2001 |
![]() |
||
1546 | Lê Thị Thu Trang | 05-08-1989 |
![]() |
||
1547 | Lê Thu Trang | 08-05-1992 |
![]() |
||
1548 | Mùa A Trang | 22-06-1997 |
![]() |
||
1549 | Nguyễn Huyền Trang | 20-11-1986 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
1550 | Nguyễn Mai Trang | 13-09-1995 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài |
![]() |
|
1551 | Nguyễn Nữ Như Trang | 02-12-2003 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài |
![]() |
|
1552 | Nguyễn Phước Thu Trang | 06-06-1980 | Bồi dưỡng kiến thức tâm lý học |
![]() |
|
1553 | Nguyễn Quỳnh Trang | 09-08-1990 | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài |
![]() |
|
1554 | Nguyễn Thị Trang | 13-04-1989 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
1555 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 24-09-1987 |
![]() |
||
1556 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 08-10-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
1557 | Nguyễn Thị Thu Trang | 16-06-1991 |
![]() |
||
1558 | Nguyễn Thị Thu Trang | 15-03-1989 |
![]() |
||
1559 | Nguyễn Thị Thu Trang | 24-04-2000 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông |
![]() |
|
1560 | Nguyễn Thu Trang | 30-06-1984 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |
![]() |