Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
601 | Nguyễn Thị Thu Hương | 04-10-1968 | Nghiệp vụ Thư ký |
![]() |
|
602 | Nguyễn Thị Thu Hương | 23-11-2000 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
603 | Nguyễn Thị Thu Hương | 08-03-1971 |
![]() |
||
604 | Nguyễn Thị Thu Hương | 22-10-1974 |
![]() |
||
605 | Nguyễn Thị Thuỳ Hương | 03-03-1984 |
![]() |
||
606 | Nguyễn Thị Vân Hương | 05-01-1984 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |
![]() |
|
607 | Nguyễn Thị Vân Hương | 18-08-1973 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
608 | Nguyễn Thu Hường | 05-03-1983 |
![]() |
||
609 | Nguyễn Thu Hương | 26-04-1982 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
610 | Nguyễn Thu Hương | 22-11-1983 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
611 | Phạm Thanh Hương | 29-10-1988 | Kỹ năng viết kịch bản điện ảnh và truyền hình |
![]() |
|
612 | Phạm Thị Hường | 25-04-1987 |
![]() |
||
613 | Phạm Thị Hương | 25-08-1981 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
614 | Phạm Thị Thu Hương | 28-03-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
615 | Phan Thanh Hương | 01-03-1989 |
![]() |
||
616 | Phí Thị Hường | 26-11-1992 |
![]() |
||
617 | Tạ Thị Hương | 10-05-1984 |
![]() |
||
618 | Trần Diệu Hương | 14-06-2003 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông |
![]() |
|
619 | Trần Thị Hương | 22-02-1979 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
620 | Trần Thị Hường | 12-06-1993 |
![]() |
||
621 | Trần Thị Hồng Hường | 10-11-1990 |
![]() |
||
622 | Trần Thị Thanh Hường | 24-11-1988 |
![]() |
||
623 | Trần Thị Thanh Hường | 24-11-1988 |
![]() |
||
624 | Trần Thị Thu Hương | 21-09-1980 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
625 | Trần Thu Hương | 16-01-2000 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |
![]() |
|
626 | Vũ Thị Hương | 00-00-0000 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
627 | Vũ Thị Thu Hường | 01-05-1992 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
628 | Bùi Ngọc Huy | 19-10-1988 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
629 | Hà Quang Huy | 21-03-1985 |
![]() |
||
630 | Phạm Dương Hoàng Huy | 19-06-1999 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |