Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
181 | Nguyễn Ngọc Diệp | 05-10-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
182 | Nguyễn Ngọc Diệp | 05-10-1988 | Nghiệp vụ Thư ký |
![]() |
|
183 | Nguyễn Ngọc Điệp | 18-10-1979 |
![]() |
||
184 | Nguyễn Thu Diệp | 29-01-1989 |
![]() |
||
185 | Trần Thị Diệp | 17-10-1998 |
![]() |
||
186 | Bùi Thị Diệu | 18-12-1980 |
![]() |
||
187 | Bùi Thị Diệu | 18-12-1980 |
![]() |
||
188 | Lâm Thị Mỹ Diệu | 04-03-1981 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
189 | Lê Thanh Diệu | 08-04-1987 |
![]() |
||
190 | Lê Thị Diệu | 26-03-1987 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
191 | Nguyễn Thị Diệu | 03-11-1986 |
![]() |
||
192 | Nguyễn Thị Thanh Diệu | 10-03-1976 |
![]() |
||
193 | Nguyễn Thị Dình | 00-00-0000 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
194 | Phạm Thị Hồng Định | 09-05-1980 | Nghiệp vụ Báo chí và Truyền thông |
![]() |
|
195 | Bùi Thị Dịu | 18-10-1979 |
![]() |
||
196 | Đỗ Thị Minh Dịu | 05-10-1972 |
![]() |
||
197 | Tạ Thị Dịu | 16-05-1984 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
198 | Đỗ Thành Đô | 10-04-1999 | Nghiệp vụ Báo chí Truyền thông |
![]() |
|
199 | Nguyễn Đăng Đông | 31-05-1996 |
![]() |
||
200 | Nguyễn Thị Đồng | 10-07-1980 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
201 | Vũ Huy Đồng | 27-02-1981 |
![]() |
||
202 | Đặng Trần Đức | 16-08-1987 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
203 | Huỳnh Bửu Đức | 16-02-1991 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
204 | Nguyễn Minh Đức | 01-02-1981 |
![]() |
||
205 | Phạm Anh Đức | 09-10-1994 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
206 | Phan Thị Hồng Đức | 02-12-1993 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |
|
207 | Vũ Mạnh Đức | 29-11-1995 | Kỹ năng, Nghiệp vụ HCVP và VTLT |
![]() |
|
208 | Đặng Thị Dung | 30-09-1995 |
![]() |
||
209 | Đào Thị Kim Dung | 22-08-1984 |
![]() |
||
210 | Đỗ Thị Dung | 26-12-1988 | Kỹ năng, nghiệp vụ Hành chính – Văn phòng và Văn thư – Lưu trữ |
![]() |