Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
331 | Nguyễn Thị Mai | 05-02-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
332 | Nguyễn Thị Mai | 08-08-1976 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
333 | Nguyễn Thị Mai | 08-08-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
334 | Nguyễn Thị Tú Mai | 10-12-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
335 | Trần Xuân Mạnh | 04-04-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
336 | Hạ Thị Hải Mây | 25-03-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
337 | Nguyễn Thị Trà Mi | 18-09-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
338 | Bùi Nghiêm Ngọc Minh | 24-06-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
339 | Bùi Thị Minh | 02-09-1977 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
340 | Bùi Thị Hoài Minh | 20-11-1974 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
341 | Nguyễn Như Minh | 22-02-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
342 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 28-01-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
343 | Nguyễn Thu Minh | 19-06-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
344 | Phan Nguyễn Minh Minh | 25-02-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
345 | Vũ Thị Hồng Minh | 24-05-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
346 | Đàm Thị Mơ | 12-02-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
347 | Nguyễn Xuân Muội | 25-08-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
348 | Đặng Thị Mỹ | 27-04-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
349 | Phạm Thị Trà My | 28-01-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
350 | Hồ Tuấn Nam | 10-01-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
351 | Nguyễn Đình Nam | 15-05-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
352 | Phan Quốc Nam | 13-09-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
353 | Trần Đình Nam | 07-09-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
354 | Vũ Anh Nam | 05-04-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
355 | Đặng Thị Nga | 12-08-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
356 | Đinh Thị Nga | 08-09-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
357 | Đoàn Thị Nga | 27-10-1978 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
358 | Hà Thị Thanh Nga | 27-11-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
359 | Lê Thị Hằng Nga | 20-02-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
360 | Lê Thị Thuý Nga | 22-08-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |