Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
391 | Nguyễn Thị Nguyệt | 03-08-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
392 | Nguyễn Thị Nguyệt | 18-03-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
393 | Nguyễn Thị Nguyệt | 30-04-1976 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
394 | Nguyễn Thị Bích Nguyệt | 20-04-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
395 | Lâm Thị Thanh Nhã | 04-05-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
396 | Phạm Thị Thu Nhài | 14-05-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
397 | Đặng Thị Thanh Nhâm | 01-03-1972 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
398 | Nguyễn Thành Nhân | 02-02-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
399 | Nguyễn Thị Nhàn | 01-12-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
400 | Nguyễn Thị Nhàn | 13-02-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
401 | Nông Thị Nhẫn | 20-05-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
402 | Trần Duy Nhất | 24-10-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
403 | Trương Thị Nhảy | 02-05-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
404 | Lê Thị Tuyết Nhi | 24-05-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
405 | Nguyễn Thị Hồng Nhị | 15-10-1976 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
406 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 19-10-1994 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
407 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 21-04-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
408 | Lương Thị Thùy Nhiên | 10-10-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
409 | Nguyễn Thị Ý Nhiên | 05-10-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
410 | Vũ Thị Kim Nhiên | 28-12-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
411 | Tô Thị Nhíp | 13-01-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
412 | Phạm Thị Quỳnh Như | 26-02-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
413 | Trần Thị Hồng Như | 29-07-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
414 | Hoàng Hồng Nhung | 28-11-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
415 | Hoàng Thị Phương Nhung | 19-09-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
416 | Huỳnh Thị Tuyết Nhung | 02-02-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
417 | Lê Thị Nhung | 16-12-1976 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
418 | Ngô Thị Thanh Nhung | 12-01-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
419 | Ngô Thị Tuyết Nhung | 30-05-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
420 | Nguyễn Thị Nhung | 08-02-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |