Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
451 | Cao Thị Thanh Phương | 18-04-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
452 | Chu Thị Phương | 21-03-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
453 | Dương Thị Thanh Phượng | 30-09-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
454 | Hoàng Thị Phương | 01-09-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
455 | Huỳnh Thị Phượng | 12-03-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
456 | Lê Kim Phượng | 07-05-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
457 | Lê Thị Hoài Phương | 21-02-1969 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
458 | Lê Thị Minh Phương | 05-11-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
459 | Lò Văn Phương | 16-11-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
460 | Nguyễn Lê Châu Phương | 05-12-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
461 | Nguyễn Thanh Phương | 27-03-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
462 | Nguyễn Thị Phượng | 30-06-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
463 | Nguyễn Thị Mai Phương | 07-08-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
464 | Nguyễn Thị Mai Phương | 07-08-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
465 | Nguyễn Thị Minh Phương | 16-03-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
466 | Nguyễn Thị Minh Phượng | 15-11-1976 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
467 | Nguyễn Thị Thu Phương | 18-12-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
468 | Nguyễn Trường Hạnh Phương | 20-10-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
469 | Phạm Bích Phương | 08-09-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
470 | Phạm Thị Thanh Phương | 20-08-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
471 | Thân Thị Hồng Phương | 07-06-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
472 | Trần Thị Hoài Phương | 08-11-1977 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
473 | Vũ Thị Hồng Phương | 15-11-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
474 | Đoàn Hồng Quảng | 16-09-1978 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
475 | Hoàng Văn Quảng | 01-01-1971 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
476 | Nguyễn Ngọc Quang | 11-05-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
477 | Trần Văn Quảng | 23-06-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
478 | Mai Xuân Quý | 29-06-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
479 | Nguyễn Thị Quý | 04-11-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |
|
480 | Đinh Thị Quyên | 10-09-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |
![]() |