Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
481 | Nguyễn Hoàng Yến Quyên | 31-03-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
482 | Võ Thị Tố Quyên | 20-05-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
483 | Chu Thị Ngọc Quỳnh | 05-12-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
484 | Nguyễn Thuý Quỳnh | 23-08-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
485 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 29-09-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
486 | Phạm Thị Vân Quỳnh | 15-01-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
487 | Phan Thị Thảo Quỳnh | 20-02-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
488 | Trương Thanh Quỳnh | 23-10-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
489 | Nguyễn Thị Sang | 02-09-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
490 | Võ Văn Thanh Sang | 14-12-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
491 | Síu Cún Sàu | 22-06-1975 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
492 | Un Sáu | 27-11-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
493 | Nguyễn Thị Sinh | 25-06-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
494 | Triệu Thị Sinh | 02-08-1996 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
495 | Mào Thanh Sơn | 17-12-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
496 | Nguyễn Đức Sơn | 06-06-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
497 | Nguyễn Nam Sơn | 12-08-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
498 | Nguyễn Văn Sơn | 15-05-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
499 | Thân Hà Thiên Sơn | 15-09-2003 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
500 | Trần Thị Sương | 07-08-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
501 | Đặng Văn Tài | 08-03-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
502 | Huỳnh Tấn Tài | 31-03-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
503 | Lương Thị Tài | 09-10-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
504 | Phùng Văn Tài | 07-08-1995 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
505 | Nguyễn Thị Tâm | 12-03-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
506 | Nguyễn Thị Út Tâm | 17-08-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
507 | Phạm Duy Tâm | 05-09-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
508 | Phan Thị Tâm | 25-04-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
509 | Vũ Thị Thanh Tân | 02-02-1978 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
510 | Đào Thị Anh Thẩm | 30-10-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |