Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
601 | Trần Diệu Thúy | 02-07-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
602 | Trần Thị Thanh Thúy | 28-05-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
603 | Trương Thị Thủy | 18-04-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
604 | Trương Thị Thùy | 29-10-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
605 | Nguyễn Kiều Tiến | 10-10-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
606 | Nguyễn Minh Tiến | 08-06-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
607 | Nguyễn Thuỷ Tiên | 14-09-1997 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
608 | Vi Hồng Tiến | 18-07-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
609 | Võ Thị Mộng Tiền | 14-02-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
610 | Hoàng Anh Tiệp | 03-07-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
611 | Hoàng Thị Tĩnh | 29-10-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
612 | Đoàn Nguyễn Minh Toàn | 18-10-1998 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
613 | Trương Văn Toàn | 20-12-1972 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
614 | Ka Să Ha Tông | 26-11-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
615 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 02-03-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
616 | Trần Thị Hương Trà | 03-10-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
617 | Lương Quý Trâm | 22-02-1976 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
618 | Bùi Thị Thư Trang | 01-01-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
619 | Đặng Quỳnh Trang | 26-11-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
620 | Đặng Thị Quỳnh Trang | 04-09-2001 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
621 | Đặng Thị Thu Trang | 09-04-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
622 | Đặng Thị Thuỳ Trang | 24-07-2001 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
623 | Đoàn Thị Trang | 12-12-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
624 | Đoàn Thị Đoan Trang | 20-11-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
625 | Hoàng Thị Huyền Trang | 15-02-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
626 | Kiều Diễm Thùy Trang | 24-03-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
627 | Lâm Thị Ngọc Trang | 02-05-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
628 | Lê Mai Trang | 08-04-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
629 | Lê Như Trang | 15-12-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
630 | Lê Thị Huyền Trang | 24-09-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |