Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
121 | Nguyễn Thị Thu Hà | 14-11-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
122 | Nguyễn Thị Thu Hà | 12-11-1971 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
123 | Nguyễn Thị Thu Hà | 07-07-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
124 | Nguyễn Thị Thu Hà | 07-04-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
125 | Nguyễn Thị Thu Hà | 06-11-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
126 | Tạ Minh Hà | 08-04-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
127 | Trần Thị Hà | 10-07-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
128 | Trần Thị Hà | 01-01-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
129 | Trần Thị Hải Hà | 05-03-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
130 | Trần Thị Kim Hà | 23-01-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
131 | Vũ Thị Hà | 20-01-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
132 | Huỳnh Thị Hồng Hải | 14-02-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
133 | Lý Hoàng Hải | 15-09-1999 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
134 | Nguyễn Đức Hải | 24-09-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
135 | Nguyễn Minh Hải | 30-11-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
136 | Phạm Thị Minh Hải | 15-01-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
137 | Phạm Thị Thanh Hải | 05-05-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
138 | Trần Thị Thanh Hải | 25-10-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
139 | Đinh Thị Hằng | 02-03-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
140 | Đỗ Thanh Hằng | 31-10-2000 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
141 | Đường Thị Thu Hằng | 09-12-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
142 | Dương Thị Thu Hằng | 17-01-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
143 | Lê Thị Thuý Hằng | 27-01-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
144 | Ngô Thị Mỹ Hằng | 22-07-1986 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
145 | Nguyễn Minh Hằng | 20-09-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
146 | Nguyễn Thị Hằng | 01-05-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
147 | Nguyễn Thị Hằng | 25-12-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
148 | Nguyễn Thị Hằng | 22-10-1993 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
149 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 08-10-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
150 | Nguyễn Thị Nguyệt Hằng | 13-07-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |