Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
151 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 18-12-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
152 | Nguyễn Thu Hằng | 13-08-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
153 | Trần Thị Thu Hằng | 26-03-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
154 | Trịnh Thị Thúy Hằng | 20-05-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
155 | Chu Thị Bích Hạnh | 12-10-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
156 | Hồ Thị Mỹ Hạnh | 27-05-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
157 | Lã Thị Mỹ Hạnh | 21-12-1991 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
158 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 04-04-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
159 | Nguyễn Thị Hạnh | 19-06-1981 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
160 | Nguyền Thị Hồng Hạnh | 22-10-1982 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
161 | Vũ Mỹ Hạnh | 07-03-1992 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
162 | Vũ Thị Hồng Hạnh | 08-10-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
163 | Đồng Thị Thanh Hảo | 12-04-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
164 | Nguyễn Thị Ngọc Hảo | 01-08-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
165 | Đinh Xuân Hậu | 23-04-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
166 | Đổng Thị Hậu | 27-05-1977 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
167 | Bùi Thị Hiền | 15-03-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
168 | Đỗ Thị Hiền | 04-02-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
169 | Hà Thị Hiên | 15-01-1990 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
170 | Hoàng Văn Hiền | 08-03-1985 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
171 | Lê Thị Hiền | 17-11-1972 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
172 | Lê Thị Thu Hiền | 19-04-1987 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
173 | Lê Thị Thu Hiền | 12-03-1989 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
174 | Nguyễn Thị Hiền | 25-12-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
175 | Nguyễn Thị Như Hiền | 29-06-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
176 | Phan Thanh Hiền | 01-09-1988 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
177 | Nguyễn Thị Hiếu | 18-07-1983 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
178 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | 18-09-1984 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
179 | Trương Trí Hiếu | 02-09-1979 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ | ||
180 | Vũ Văn Hiệu | 31-05-1980 | Nghiệp vụ văn thư - lưu trữ |