Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1201 | Nông Thị Lan Trinh | 15-05-1999 | Việt Nam học |
![]() |
|
1202 | Đào Quang Trung | 16-07-1999 | Chính trị học |
![]() |
|
1203 | Hà Văn Trung | 16-06-1999 | Đông phương học |
![]() |
|
1204 | Phạm Quang Trung | 01-11-1999 | Quốc tế học |
![]() |
|
1205 | Cao Xuân Trường | 16-07-1999 | Tôn giáo học |
![]() |
|
1206 | Đào Đức Trường | 23-03-1999 | Tâm lý học |
![]() |
|
1207 | Lê Anh Trường | 15-01-1999 | Triết học |
![]() |
|
1208 | Lê Quang Trường | 21-10-1999 | Thông tin học |
![]() |
|
1209 | Ngô Quang Trường | 10-09-1998 | Quốc tế học |
![]() |
|
1210 | Nguyễn Công Trường | 12-01-1999 | Việt Nam học |
![]() |
|
1211 | Vũ Trọng Lâm Trường | 05-09-1999 | Báo chí |
![]() |
|
1212 | Hà Thị Tư | 30-06-1999 | Quản trị văn phòng |
![]() |
|
1213 | Khúc Cẩm Tú | 24-11-1999 | Tôn giáo học |
![]() |
|
1214 | Lường Văn Tú | 01-10-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
1215 | Nguyễn Thị Tú | 06-07-1993 | Chính trị học |
![]() |
|
1216 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 05-02-1999 | Tâm lý học |
![]() |
|
1217 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 12-04-1997 | Thông tin học |
![]() |
|
1218 | Trần Thị Cẩm Tú | 12-03-1999 | Đông phương học |
![]() |
|
1219 | Đào Minh Tuấn | 26-11-1996 | Công tác xã hội |
![]() |
|
1220 | Hồ Sỹ Tuân | 02-01-1999 | Xã hội học |
![]() |
|
1221 | Hoàng Minh Tuấn | 02-01-1997 | Lịch sử |
![]() |
|
1222 | Phan Thành Tuấn | 25-08-1999 | Chính trị học |
![]() |
|
1223 | Trần Anh Tuấn | 17-06-1999 | Công tác xã hội |
![]() |
|
1224 | Đinh Thanh Tùng | 22-11-1999 | Triết học |
![]() |
|
1225 | Hà Thanh Tùng | 01-12-1999 | Báo chí |
![]() |
|
1226 | Nguyễn Thanh Tùng | 19-09-1999 | Khoa học quản lý |
![]() |
|
1227 | Phạm Thị Tươi | 22-09-1999 | Xã hội học |
![]() |
|
1228 | Triệu Thị Tươi | 30-04-1998 | Văn học |
![]() |
|
1229 | Trần Cao Tường | 07-12-1998 | Triết học |
![]() |
|
1230 | Hà Kim Tuyến | 16-06-1998 | Công tác xã hội |
![]() |