Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
421 | Vũ Khánh Huyền | 30-07-1998 | Quản trị văn phòng |
![]() |
|
422 | Vũ Thanh Huyền | 07-03-1997 | Nhân học |
![]() |
|
423 | VOINOV IVAN | 23-09-1996 | Việt Nam học |
![]() |
|
424 | Lee Hyeon Ji | 13-05-1994 | Việt Nam học |
![]() |
|
425 | Lee Ye Ji | 26-11-1997 | Việt Nam học |
![]() |
|
426 | LEE SEUNG JUN | 26-07-1995 | Việt Nam học |
![]() |
|
427 | Dương Xuân Khải | 15-01-1997 | Triết học |
![]() |
|
428 | Vilaivong KHAMTHEPHA | 17-10-1995 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
![]() |
|
429 | Nguyễn Đức Khánh | 05-05-1998 | Quản trị khách sạn |
![]() |
|
430 | Phạm Đỗ Ngọc Khánh | 05-07-1998 | Tâm lý học |
![]() |
|
431 | Vi Thị Ngọc Khánh | 04-11-1998 | Khoa học thư viện |
![]() |
|
432 | Bùi Kim Khuyên | 09-10-1998 | Quản trị văn phòng |
![]() |
|
433 | Đinh Hồng Khuyên | 17-05-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
434 | Bùi Thị Kiều | 11-05-1997 | Lưu trữ học |
![]() |
|
435 | Ngô Tùng Lâm | 01-02-1997 | Tôn giáo học |
![]() |
|
436 | Trịnh Đình Lâm | 04-11-1998 | Quốc tế học |
![]() |
|
437 | Lăng Thị Ngọc Lan | 07-03-1998 | Hán Nôm |
![]() |
|
438 | Nguyễn Hoàng Lan | 11-11-1998 | Khoa học quản lý |
![]() |
|
439 | Nguyễn Thị Lan | 05-11-1998 | Công tác xã hội |
![]() |
|
440 | Nguyễn Thị Lan | 09-11-1998 | Quản trị văn phòng |
![]() |
|
441 | Nguyễn Thị Hương Lan | 30-08-1997 | Khoa học quản lý |
![]() |
|
442 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 09-03-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
443 | Phạm Thị Làn | 01-08-1998 | Chính trị học |
![]() |
|
444 | Trần Ngọc Lan | 04-10-1998 | Quản trị văn phòng |
![]() |
|
445 | Trần Thị Lan | 18-07-1998 | Nhân học |
![]() |
|
446 | Trần Thị Lan | 14-09-1997 | Quản trị khách sạn |
![]() |
|
447 | Nguyễn Thị Thúy Lành | 23-08-1998 | Quản trị khách sạn |
![]() |
|
448 | Hoàng Thu Lệ | 09-05-1996 | Quản trị văn phòng |
![]() |
|
449 | Nguyễn Ngọc Lê | 15-01-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
![]() |
|
450 | Bùi Thị Kim Liên | 19-01-1998 | Đông phương học |
![]() |