Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Minh Anh | 29-07-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
2 | Nguyễn Kim Hoàng Anh | 20-04-1995 | Chính trị học |
![]() |
|
3 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 04-01-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
4 | Trần Thị Kim Anh | 13-11-1996 | Chính trị học |
![]() |
|
5 | Bế Thị Ngọc Bích | 23-05-1996 | Chính trị học |
![]() |
|
6 | Nguyễn Thạc Dương | 08-12-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
7 | Tạ Thị Thúy Hà | 19-05-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
8 | Trần Trọng Hải | 06-08-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
9 | Lê Thị Thu Hằng | 11-11-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
10 | Nguyễn Văn Hảo | 20-06-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
11 | Nguyễn Văn Hậu | 01-04-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
12 | Phạm Thanh Hiển | 21-06-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
13 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 04-06-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
14 | Nguyễn Thị Hoa | 29-07-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
15 | Nguyễn Vũ Lan Hương | 15-09-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
16 | Bùi Thị Huyền | 06-02-1996 | Chính trị học |
![]() |
|
17 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 05-07-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
18 | Trần Thị Thúy Lành | 25-10-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
19 | Nguyễn Văn Liêm | 10-12-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
20 | Trần Hải Linh | 27-03-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
21 | Trần Hồng Lĩnh | 21-03-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
22 | Hoàng Phương Loan | 28-07-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
23 | Đỗ Thị Bích Phương | 09-07-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
24 | Hoàng Thị Hà Phương | 08-04-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
25 | Nguyễn Văn Quyết | 20-02-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
26 | Nguyễn Thu Quỳnh | 29-10-1997 | Chính trị học |
![]() |
|
27 | Đỗ Văn Thân | 14-07-1992 | Chính trị học |
![]() |
|
28 | Vũ Văn Thắng | 26-09-1996 | Chính trị học |
![]() |
|
29 | Vũ Đức Thịnh | 14-10-1996 | Chính trị học |
![]() |
|
30 | Lò Thị Kim Thu | 18-08-1997 | Chính trị học |
![]() |