Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lý Vân Anh | 16-08-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
2 | Hoàng Thị Châu | 08-10-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
3 | Trần Ninh Chi | 07-11-2000 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
4 | Nguyễn Thị Bích Đào | 22-10-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
5 | Triệu Thúy Diệu | 02-10-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
6 | Lại Thị Dịu | 24-06-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
7 | Nguyễn Thùy Dương | 29-10-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
8 | Nguyễn Thu Hòa | 27-10-2001 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
9 | Đoàn Thị Hoài | 21-01-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
10 | Quàng Thị Huệ | 10-01-1999 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
11 | Đinh Thu Huyền | 03-02-2001 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
12 | Nguyễn Hải Linh | 15-02-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
13 | Nguyễn Thùy Linh | 08-01-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
14 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 16-03-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
15 | Phan Thị Lê Na | 12-12-2001 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
16 | Mai Thúy Ngân | 08-12-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
17 | Ma Văn Nối | 07-01-2000 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
18 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 27-03-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
19 | Nông Thị Quỳnh | 02-01-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
20 | Đỗ Ngọc Soan | 18-12-2000 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
21 | Nguyễn Thị Tâm | 24-04-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
22 | Đinh Thị Thảo | 07-09-2001 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
23 | Dương Thị Thanh Thảo | 02-10-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
24 | Lê Thị Thảo | 06-03-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
25 | Nguyễn Thị Thủy | 04-02-2001 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
26 | Phan Thị Thu Thủy | 10-02-2001 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
27 | Phạm Thị Trang | 15-11-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
28 | Nguyễn Kiều Trinh | 28-07-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
29 | Đỗ Thanh Trúc | 17-06-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |
|
30 | Bùi Thành Trung | 11-08-2002 | Đông Nam Á học |
![]() |