Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Châu Anh | 14-09-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
2 | Nguyễn Ngọc Ánh | 22-07-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
3 | Nguyễn Nhật Hà Anh | 08-01-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
4 | Nguyễn Thị Lan Anh | 16-03-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
5 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 02-12-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
6 | Phạm Thị Phương Anh | 04-06-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
7 | Phan Thị Mai Anh | 19-12-1997 | Đông phương học |
![]() |
|
8 | Trần Thị Vân Anh | 17-01-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
9 | Trương Ngọc Anh | 30-09-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
10 | Trịnh Ngọc Bích | 06-07-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
11 | Nguyễn Phước Hương Bình | 18-02-1997 | Đông phương học |
![]() |
|
12 | Nguyễn Thị Ngọc Chinh | 02-10-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
13 | Nguyễn Thị Phương Chinh | 21-01-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
14 | Bùi Phương Dung | 02-02-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
15 | Bùi Thị Thùy Dung | 06-06-1997 | Đông phương học |
![]() |
|
16 | Đỗ Thị Kim Dung | 10-03-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
17 | Nguyễn Thị Dương | 28-12-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
18 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | 11-02-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
19 | Đồng Thị Hương Giang | 21-03-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
20 | Phan Thị Hương Giang | 02-04-1997 | Đông phương học |
![]() |
|
21 | Bùi Thị Thu Hà | 18-04-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
22 | Lăng Thị Thu Hà | 20-01-1997 | Đông phương học |
![]() |
|
23 | Phạm Thị Thu Hà | 17-05-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
24 | Trần Thị Thu Hà | 04-09-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
25 | Hoàng Thị Hằng | 26-07-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
26 | Nguyễn Minh Hằng | 04-11-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
27 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 01-03-1997 | Đông phương học |
![]() |
|
28 | Phan Thị Hằng | 28-10-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
29 | Vũ Minh Hằng | 27-10-1997 | Đông phương học |
![]() |
|
30 | Vũ Thanh Hằng | 17-02-1997 | Đông phương học |
![]() |