Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Trâm Anh | 08-09-2000 | Hán Nôm |
![]() |
|
2 | Nguyễn Công Chiêu | 29-06-2000 | Hán Nôm |
![]() |
|
3 | Trương Thị Lan Chinh | 28-02-2000 | Hán Nôm |
![]() |
|
4 | Lê Thùy Dung | 17-07-2000 | Hán Nôm |
![]() |
|
5 | Nguyễn Kỳ Duyên | 12-10-2000 | Hán Nôm |
![]() |
|
6 | Đào Thị Hương Giang | 28-09-2000 | Hán Nôm |
![]() |
|
7 | Nguyễn Phương Hạnh | 21-12-2000 | Hán Nôm |
![]() |
|
8 | Ngô Thị Thu Hiền | 02-03-2000 | Hán Nôm |
![]() |
|
9 | Đỗ Trần Minh Hiếu | 30-04-2001 | Hán Nôm |
![]() |
|
10 | Hà Thu Huệ | 18-09-2000 | Hán Nôm |
![]() |
|
11 | Đoàn Thị Lan | 08-06-2000 | Hán Nôm |
![]() |
|
12 | Dương Thị Hương Lan | 01-10-1999 | Hán Nôm |
![]() |
|
13 | Phạm Văn Quân | 22-06-1999 | Hán Nôm |
![]() |
|
14 | Trần Thị Thương | 07-08-2000 | Hán Nôm |
![]() |
|
15 | Ngô Phương Thủy | 21-11-2000 | Hán Nôm |
![]() |
|
16 | Tào Thị Trang | 29-07-2000 | Hán Nôm |
![]() |
|
17 | Dương Quốc Tuấn | 30-12-1999 | Hán Nôm |
![]() |
|
18 | Đỗ Thị Vũ | 18-05-2000 | Hán Nôm |
![]() |