STT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Xếp loại  
1 Đào Thị Phương Anh 04-11-1997 Ngôn ngữ học Xem thêm
2 Hoàng Việt Anh 11-01-1997 Ngôn ngữ học Xem thêm
3 Lương Thị Minh Anh 09-09-1997 Ngôn ngữ học Xem thêm
4 Nghiêm Thị Mai Anh 16-03-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
5 Nguyễn Thị Dung 06-11-1997 Ngôn ngữ học Xem thêm
6 Trần Thị Dung 08-04-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
7 Lương Thị Giang 09-10-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
8 Lê Thu Hằng 12-11-1997 Ngôn ngữ học Xem thêm
9 Lê Thị Hiền 03-11-1996 Ngôn ngữ học Xem thêm
10 Nguyễn Thị Hiền 12-03-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
11 Nguyễn Thị Huế 18-08-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
12 Lê Thị Hương 23-04-1996 Ngôn ngữ học Xem thêm
13 Ngô Thị Hương 25-11-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
14 Hoàng Thị Thanh Huyền 24-08-1997 Ngôn ngữ học Xem thêm
15 Nguyễn Thị Huyền 14-01-1995 Ngôn ngữ học Xem thêm
16 Phạm Thị Ngọc Huyền 11-08-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
17 Đàm Mỹ Linh 08-02-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
18 Phạm Thị Duy Linh 27-04-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
19 Thân Thùy Linh 06-06-1996 Ngôn ngữ học Xem thêm
20 Trần Khánh Linh 13-11-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
21 Trần Phương Linh 19-09-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
22 Nguyễn Duy Long 30-07-1997 Ngôn ngữ học Xem thêm
23 Vũ Thị Trà My 27-04-1997 Ngôn ngữ học Xem thêm
24 Nguyễn Thị Như Ngọc 28-03-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
25 Nguyễn Minh Nguyệt 27-07-1997 Ngôn ngữ học Xem thêm
26 Đặng Thị Trang Nhung 17-09-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
27 Triệu Thị Nụ 14-08-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
28 Hoàng Hương Quỳnh 06-11-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
29 Nguyễn Bá Thắng 15-05-1997 Ngôn ngữ học Xem thêm
30 Nguyễn Huyền Thanh 30-10-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây