STT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Xếp loại  
31 Phạm Hải Linh 04-01-1997 Ngôn ngữ học Xem thêm
32 Đinh Quang Minh 30-09-1999 Ngôn ngữ học Xem thêm
33 Phạm Kim Ngân 22-01-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
34 Nguyễn Thị Ngát 31-10-1997 Ngôn ngữ học Xem thêm
35 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11-05-1999 Ngôn ngữ học Xem thêm
36 Cù Nam Phương 24-09-1999 Ngôn ngữ học Xem thêm
37 Nguyễn Thị Quyên 04-11-1994 Ngôn ngữ học Xem thêm
38 Nguyễn Như Quỳnh 31-01-1999 Ngôn ngữ học Xem thêm
39 Vũ Thị Như Quỳnh 28-11-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
40 Đinh Thị Phương Thảo 13-01-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
41 Dương Thu Thảo 04-04-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
42 Phạm Phương Thảo 02-06-1999 Ngôn ngữ học Xem thêm
43 Lương Thị Thơ 18-09-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
44 Lã Thị Hà Thu 04-10-1999 Ngôn ngữ học Xem thêm
45 Nguyễn Đức Thuận 20-06-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
46 Phạm Đức Thuận 24-06-1995 Ngôn ngữ học Xem thêm
47 Phạm Thị Diệu Thùy 21-06-1997 Ngôn ngữ học Xem thêm
48 Triệu Thị Mỹ Tiên 01-10-1999 Ngôn ngữ học Xem thêm
49 Nguyễn Thu Trà 29-12-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
50 Nguyễn Thị Huyền Trang 04-05-1999 Ngôn ngữ học Xem thêm
51 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 17-03-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
52 Phùng Thị Huyền Trang 05-04-1999 Ngôn ngữ học Xem thêm
53 Đỗ Quỳnh Vân 28-04-1998 Ngôn ngữ học Xem thêm
54 Ngô Thị Vân 03-02-1999 Ngôn ngữ học Xem thêm
55 Phan Thị Hải Vân 08-03-1997 Ngôn ngữ học Xem thêm
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây