Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Diệp Anh | 18-02-1997 | Nhân học |
![]() |
|
2 | Đào Thị Tú Anh | 19-04-1997 | Nhân học |
![]() |
|
3 | Dương Tuấn Anh | 25-01-1997 | Nhân học |
![]() |
|
4 | Vũ Hồng Anh | 30-04-1997 | Nhân học |
![]() |
|
5 | Oudomsouk ATSAMI | 06-04-1994 | Nhân học |
![]() |
|
6 | Khounharn BOUTNAKHO | 25-06-1996 | Nhân học |
![]() |
|
7 | Nguyễn Thị Minh Châu | 05-11-1997 | Nhân học |
![]() |
|
8 | Phùng Mạnh Cường | 01-11-1997 | Nhân học |
![]() |
|
9 | Hà Thị Dịu | 06-10-1996 | Nhân học |
![]() |
|
10 | Cao Thị Dung | 06-01-1996 | Nhân học |
![]() |
|
11 | Ngần Việt Hà | 14-09-1991 | Nhân học |
![]() |
|
12 | Cao Thị Thúy Hoàng | 07-09-1996 | Nhân học |
![]() |
|
13 | Đỗ Thị Hường | 21-02-1997 | Nhân học |
![]() |
|
14 | Trần Khánh Linh | 17-11-1997 | Nhân học |
![]() |
|
15 | Trần Khánh Linh | 01-09-1997 | Nhân học |
![]() |
|
16 | Vũ Thúy Quỳnh Mai | 22-10-1997 | Nhân học |
![]() |
|
17 | Đỗ Thúy Nhung | 02-07-1997 | Nhân học |
![]() |
|
18 | Nguyễn Kim Phượng | 07-05-1996 | Nhân học |
![]() |
|
19 | Nguyễn Thị Phương | 10-03-1996 | Nhân học |
![]() |
|
20 | Keolaivieng SOMDET | 22-02-1992 | Nhân học |
![]() |
|
21 | Phan Thị Kim Tâm | 23-02-1997 | Nhân học |
![]() |
|
22 | Nguyễn Xuân Thành | 07-08-1997 | Nhân học |
![]() |
|
23 | Dương Đức Thiện | 18-04-1997 | Nhân học |
![]() |