Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
91 | Ngô Quang Trường | 10-09-1998 | Quốc tế học |
![]() |
|
92 | Phạm Hữu Tuyền | 05-11-1997 | Quốc tế học |
![]() |
|
93 | Chu Thị Hải Yến | 12-02-1999 | Quốc tế học |
![]() |