STT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Xếp loại  
1 Ngô Nam Anh 18-06-1997 Thông tin học Xem thêm
2 Nguyễn Hoàng Anh 14-12-1999 Thông tin học Xem thêm
3 Phạm Thị Vân Anh 31-12-1997 Thông tin học Xem thêm
4 Vi Minh Anh 08-08-1999 Thông tin học Xem thêm
5 Lương Lê Ngọc Châu 14-05-1999 Thông tin học Xem thêm
6 Hoàng Trọng Thanh Cương 08-09-1998 Thông tin học Xem thêm
7 Nguyễn Chí Cường 10-03-1999 Thông tin học Xem thêm
8 Nguyễn Hồng Hải 02-12-1995 Thông tin học Xem thêm
9 Lê Thị Hằng 26-07-1998 Thông tin học Xem thêm
10 Lê Đức Hào 23-07-1998 Thông tin học Xem thêm
11 Ngô Văn Hiệu 24-03-1999 Thông tin học Xem thêm
12 Phan Bảo Hoàng 08-02-1996 Thông tin học Xem thêm
13 Lưu Văn Hùng 04-06-1997 Thông tin học Xem thêm
14 Nguyễn Thị Huyền 27-12-1998 Thông tin học Xem thêm
15 Chu Gia Kiên 11-08-1998 Thông tin học Xem thêm
16 Dương Giang Linh 19-01-1999 Thông tin học Xem thêm
17 Nguyễn Văn Linh 19-07-1999 Thông tin học Xem thêm
18 Nguyễn Xuân Diệu Linh 10-05-1999 Thông tin học Xem thêm
19 Tạ Tiến Minh 11-10-1999 Thông tin học Xem thêm
20 Nguyễn Thị Mơ 19-10-1999 Thông tin học Xem thêm
21 Nguyễn Thị Thúy Nga 05-05-1997 Thông tin học Xem thêm
22 Nguyễn Thị Hà Nhi 25-08-1997 Thông tin học Xem thêm
23 Đỗ Hồng Thái 18-01-1998 Thông tin học Xem thêm
24 Lưu Thị Hoài Thư 20-07-1999 Thông tin học Xem thêm
25 Đỗ Thị Trang 05-06-1997 Thông tin học Xem thêm
26 Lê Quang Trường 21-10-1999 Thông tin học Xem thêm
27 Nguyễn Thị Cẩm Tú 12-04-1997 Thông tin học Xem thêm
28 Phạm Thị Hải Yến 26-05-1997 Thông tin học Xem thêm
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây