STT Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Xếp loại  
1 Nguyễn Phạm Hà Anh 31-08-1999 Thông tin học Xem thêm
2 Trịnh Thị Quỳnh Anh 02-08-1997 Thông tin học Xem thêm
3 Ngô Duy Bằng 12-03-1999 Thông tin học Xem thêm
4 Nguyễn Thị Ánh Dương 13-04-1997 Thông tin học Xem thêm
5 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 12-02-1999 Thông tin học Xem thêm
6 Hứa Đức Hải 09-10-1998 Thông tin học Xem thêm
7 Đinh Quốc Khánh 27-05-1998 Thông tin học Xem thêm
8 Phùng Văn Kiên 04-11-1997 Thông tin học Xem thêm
9 Cù Thị Nhật Lệ 14-01-1998 Thông tin học Xem thêm
10 Nghiêm Ngọc Linh 12-11-1998 Thông tin học Xem thêm
11 Lê Thị Cẩm Ly 23-10-1999 Thông tin học Xem thêm
12 Trần Hoài Ly 08-05-1999 Thông tin học Xem thêm
13 Lê Thị Thanh Mai 06-07-1999 Thông tin học Xem thêm
14 Hà Chí Minh 22-07-1998 Thông tin học Xem thêm
15 Lại Trường Minh 08-06-1998 Thông tin học Xem thêm
16 Nguyễn Sỹ Minh 24-03-1999 Thông tin học Xem thêm
17 Đỗ Minh Nguyệt 27-11-1998 Thông tin học Xem thêm
18 Bùi Văn Ninh 15-06-1999 Thông tin học Xem thêm
19 Nguyễn Khánh Ninh 14-02-1998 Thông tin học Xem thêm
20 Đỗ Lê Hồng Phong 17-01-1998 Thông tin học Xem thêm
21 Lương Thị Quyên 16-08-1999 Thông tin học Xem thêm
22 Ngô Trí Tài 05-02-1998 Thông tin học Xem thêm
23 Nguyễn Trung Thành 01-06-1999 Thông tin học Xem thêm
24 Lê Văn Thời 18-05-1999 Thông tin học Xem thêm
25 Nguyễn Bích Thủy 13-08-1999 Thông tin học Xem thêm
26 Bùi Văn Tuấn 07-04-1997 Thông tin học Xem thêm
27 Nguyễn Khắc Vinh 02-11-1999 Thông tin học Xem thêm
28 Nguyễn Thị Xuyến 26-10-1998 Thông tin học Xem thêm
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây