Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
481 | Phạm Việt Huy | 01-08-1995 | Văn học |
![]() |
|
482 | Võ Quang Huy | 24-09-1998 | Công tác xã hội |
![]() |
|
483 | Bùi Thị Huyền | 25-02-1999 | Quan hệ công chúng |
![]() |
|
484 | Bùi Thị Thu Huyền | 19-10-1994 | Ngôn ngữ học |
![]() |
|
485 | Cấn Thị Huyền | 06-07-1997 | Văn học |
![]() |
|
486 | Đặng Thu Huyền | 06-03-1999 | Quản trị khách sạn |
![]() |
|
487 | Đinh Thị Thu Huyền | 25-08-1999 | Văn học |
![]() |
|
488 | Đỗ Thị Huyền | 26-01-1998 | Đông phương học |
![]() |
|
489 | Đỗ Thu Huyền | 22-02-1999 | Chính trị học |
![]() |
|
490 | Giáp Thị Huyền | 20-10-1998 | Quốc tế học |
![]() |
|
491 | Lê Khánh Huyền | 13-05-1998 | Quản trị văn phòng |
![]() |
|
492 | Lê Ngọc Huyền | 03-08-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
![]() |
|
493 | Lê Thị Huyền | 22-05-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
![]() |
|
494 | Lê Thu Huyền | 05-05-1999 | Văn học |
![]() |
|
495 | Lưu Thị Huyền | 17-11-1999 | Đông phương học |
![]() |
|
496 | Nguyễn Khánh Huyền | 01-12-1999 | Chính trị học |
![]() |
|
497 | Nguyễn Ngọc Huyền | 26-10-1999 | Quốc tế học |
![]() |
|
498 | Nguyễn Thanh Huyền | 09-06-1997 | Quốc tế học |
![]() |
|
499 | Nguyễn Thị Huyền | 27-12-1998 | Thông tin học |
![]() |
|
500 | Nguyễn Thị Huyền | 16-10-1998 | Công tác xã hội |
![]() |
|
501 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 16-08-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
![]() |
|
502 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 15-12-1997 | Văn học |
![]() |
|
503 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 20-02-1998 | Việt Nam học |
![]() |
|
504 | Nông Thu Huyền | 02-11-2000 | Quan hệ công chúng |
![]() |
|
505 | Phạm Thị Khánh Huyền | 23-10-1998 | Quốc tế học |
![]() |
|
506 | Phạm Thị Thanh Huyền | 19-09-1999 | Lưu trữ học |
![]() |
|
507 | Phan Thị Thanh Huyền | 13-11-1999 | Quốc tế học |
![]() |
|
508 | Phùng Thị Thúy Huyền | 14-04-1998 | Khoa học quản lý |
![]() |
|
509 | Thân Thị Huyền | 18-12-1997 | Đông phương học |
![]() |
|
510 | Tô Thị Huyền | 09-03-1999 | Báo chí |
![]() |