Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lưu Phương Anh | 27-10-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
2 | Nguyễn Ngọc Anh | 27-02-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
3 | Đặng Ngọc Diệp | 25-10-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
4 | Nguyễn Thị Hà | 22-02-1996 | Hán Nôm |
![]() |
|
5 | Nguyễn Thị Thu Hà | 24-10-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
6 | Lê Thị Hạnh | 27-10-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
7 | Nguyễn Đức Hùng | 26-09-1989 | Hán Nôm |
![]() |
|
8 | Trần Thị Hương | 28-11-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
9 | Chu Thị Tuyết Linh | 28-04-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
10 | Nguyễn Đức Mạnh | 07-01-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
11 | Nguyễn Thanh Minh | 27-01-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
12 | Trần Phương Minh | 13-08-1995 | Hán Nôm |
![]() |
|
13 | Trần Thị Kim Ngân | 26-08-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
14 | Vũ Thị Nhi | 15-08-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
15 | Bùi Thị Hồng Như | 24-02-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
16 | Đặng Thị Hồng Nhung | 12-10-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
17 | Phạm Cẩm Nhung | 11-01-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
18 | Trần Tất Quyến | 17-11-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
19 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 08-10-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
20 | Đinh Thanh Thanh Thảo | 17-12-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
21 | Lê Thu Thảo | 31-01-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
22 | Bùi Thị Minh Thư | 04-04-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
23 | Lường Thị Thương | 19-07-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
24 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 19-09-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
25 | Nguyễn Ngọc Thúy Thúy | 17-07-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
26 | Vũ Thị Tĩnh | 20-01-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
27 | Trương Thị Thu Trang | 01-10-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
28 | Nguyễn Minh Trí | 21-11-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
29 | Trần Thị Thúy Triều | 17-11-1997 | Hán Nôm |
![]() |
|
30 | Vũ Huy Tùng | 05-09-1996 | Hán Nôm |
![]() |