硕士论文信息
1. 学生姓名:裴氏厚
2.性别:女
3.出生日期:1990年2月5日
4. 出生地:Chau Giang - Duy Tien - Ha Nam
5.关于承认学生的决定第3215/2014/QD-XHNV-SDH号。2014年12月31日,越南河内国立大学人文社会科学大学校长
6. 培训流程是否有变化:否
7.论文题目名称:言语发育迟缓儿童的沟通特点。
8. 专业:心理学 代码:60.31.04.01
9. 科学指导老师:陈秋香副教授,河内越南国家大学社会科学与人文大学。
10.论文成果总结:
基于理论研究以及世界范围内和越南语言发育迟缓儿童的现状,本研究以河内市语言发育迟缓儿童的沟通特征为研究主题。我们得出以下结论:
Về mặt lý luận: Đặc điểm giao tiếp của trẻ được phản ánh qua: giao tiếp bằng cơ thể (dáng điệu cơ thể, sự biểu lộ của khuôn mặt, ánh mắt, điệu bộ cử chỉ...), giao tiếp bằng các loại hình họa tính (chữ viết, hình ảnh, các bức vẽ...) và bằng các loại hình không gian (đồ vật được sử dụng mang tính biểu trưng...). Lời nói có vị trí quan trọng nhất đối với sự phát âm và thể hiện trong quá trình giao tiếp đó. Đối với trẻ chậm nói, đặc điểm giao tiếp vẫn được phản ánh trên các phương diện này, tuy nhiên trẻ chậm nói có sự thiếu hụt nghiêm trọng trong đặc điểm giao tiếp sử dụng lời nói trong quá trình tương tác xã hội. Hiện nay, chúng ta chưa thể xác định chính xác nguyên nhân dẫn đến chậm nói là gì, tuy nhiên các kết quả của các nghiên cứu khoa học cho thấy rằng chậm nói thường đi kèm với các thiếu hụt đặc hiệu về ngôn ngữ và liên quan đến các yếu tố di truyền, môi trường gia đình và môi trường học tập.
Về mặt thực tiễn: Qua nghiên cứu 4 trường hợp trẻ chậm nói, chúng tôi phát hiện ra các đặc điểm giao tiếp của trẻ chậm nói như sau: giảm thiểu trong khả năng nhận thức, hạn chế sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp, sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ như kéo tay người khác, thể hiện nét mặt cảm xúc… để thể hiện nhu cầu của bản thân. Các yếu tố chủ quan và khách quan tác động đến quá trình giao tiếp của trẻ chậm nói có thể kể đến: tiền sử gia đình có bố mẹ chậm nói, sự thiếu hụt trong những năm đầu đời của hoạt động tiếp xúc gần gũi như trong các trò chơi, cười đùa, bồng ẵm…, thiếu môi trường tiếp xúc với bên ngoài, sử dụng giao tiếp một chiều (xem tivi, ipad) quá 5h/ngày… Các kết quả về mặt thực tiễn được dựa trên hai phương pháp chính là: phương pháp quan sát và phương pháp hỏi chuyện lâm sàng.
11.实际应用:
Kết quả nghiên cứu của luận văn là một tài liệu tham khảo hữu ích đối với những người làm công tác giảng dạy, những người làm công tác can thiệp, trị liệu ngôn ngữ, tâm lý cho trẻ chậm nói; trên cơ sở đó, có thể xây dựng các kế hoạch can thiệp phù hợp từng cá nhân trẻ chậm nói.
12. 进一步研究方向:
Nếu có điều kiện và thời gian, chúng tôi sẽ nghiên cứu đề tài sâu hơn nữa các yếu tố tới quá trình giao tiếp của trẻ chậm nói ở những vùng miền địa phương khác nhau tại Việt Nam.
13. 与论文相关的已发表著作:
硕士论文信息
1. Full name: Bui Thi Hau 2. Sex: Female
3. Date of birth: 05日 Februaly 1990 4. Place of birth: Chau Giang - Duy Tien – Ha Nam
5. Admission decision number: 3215/2014/QĐ-XHNV-SĐH on December 31, 2014 issued by Rector of University of Social Science and Humanities, Hanoi National University
6. Changes in academic process: None
7. 论文题目:言语发育迟缓儿童的沟通特征
8. 专业:心理学 代码:60.31.04.01
9. 指导教师:越南河内国家大学社会科学与人文学院副教授、Tran Thu Huong 博士。
10. 论文研究结果总结:
本项目基于全球及越南关于言语发育迟缓儿童的理论与实践研究,探讨了河内市言语发育迟缓儿童的沟通特点。研究结果如下:
理论上:儿童沟通的特征体现在肢体语言(姿势、面部表情、眼神交流、手势等)、图形交流(文字、照片、图画等)以及空间对象(符号等)中。在儿童沟通过程中,词语在发音和表达方面占据着最重要的地位。对于言语发育迟缓的儿童来说,这些沟通特征仍然可察觉,但他们在社交互动中运用言语交流存在严重缺陷。目前,我们尚未确定言语发育迟缓的确切病因,但科学研究结果表明,言语发育迟缓通常伴有特定的语言缺陷、遗传因素、家庭环境和学习环境。
具体而言,通过对四名言语发育迟缓儿童的案例研究,我们发现这些儿童的沟通特征包括:认知缺陷、语言交流受限、普遍使用非语言交流方式(例如拖拽他人手臂)、通过面部表情表达需求。影响言语障碍儿童沟通的客观和主观因素包括:父母言语发育障碍史、幼儿时期亲密互动有限、缺乏社交互动、单向沟通(例如每天看电视、使用iPad超过5小时)。研究结果基于两种主要方法:观察法和临床访谈法。
11.实际适用性:
本论文的研究成果将为从事言语障碍儿童的教学、干预工作、言语治疗、心理学等方面的人员提供有益的参考,并在此基础上制定适合每个言语发育迟缓儿童的干预方案。
12. 进一步研究方向:
如果时间和条件允许,我们将进行更深入的研究,考察沟通过程对越南不同地区幼儿言语发育迟缓的影响。
13. 论文相关出版物
最新新闻
旧闻